1.7%
Phổ biến
52.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 32.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 27.5%
Tỷ Lệ Thắng: 53.8%
Tỷ Lệ Thắng: 53.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.7%
Tỷ Lệ Thắng: 46.8%
Tỷ Lệ Thắng: 46.8%
Giày
Phổ biến: 69.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Taric
Jinjiao
0 /
6 /
18
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Kaiser
1 /
5 /
10
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Life
1 /
6 /
13
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Farfetch
2 /
7 /
13
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Minit
0 /
1 /
26
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 78.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Người chơi Taric xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Silenthaven#TR1
TR (#1) |
67.9% | ||||
Jussy3#Taric
EUW (#2) |
65.5% | ||||
BBHGekkouga#26010
VN (#3) |
62.2% | ||||
Jooa#0001
EUNE (#4) |
61.4% | ||||
00동현#Kr3
KR (#5) |
62.2% | ||||
LunaTown#EUNE
EUNE (#6) |
61.1% | ||||
XixauxasGrandson#EUW
EUW (#7) |
66.7% | ||||
xApeHellx#EUW
EUW (#8) |
60.5% | ||||
Cyprian#Taric
EUW (#9) |
61.5% | ||||
douyin丶baoshi#宝石王
KR (#10) |
59.0% | ||||