0.2%
Phổ biến
52.6%
Tỷ Lệ Thắng
13.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 60.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 48.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.9%
Tỷ Lệ Thắng: 65.3%
Tỷ Lệ Thắng: 65.3%
Giày
Phổ biến: 41.1%
Tỷ Lệ Thắng: 54.6%
Tỷ Lệ Thắng: 54.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Mordekaiser (Đường giữa)
Croco
4 /
8 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Naehyun
1 /
2 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 80.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
ƒikusz#2844
EUNE (#1) |
69.2% | ||||
PorSylasMoscaas2#LAN
LAN (#2) |
68.0% | ||||
Cıva Alsanıza La#civa
TR (#3) |
68.5% | ||||
Little Mewtwo#Lia
EUNE (#4) |
66.0% | ||||
Fr3akyDiaM0nd#EUW
EUW (#5) |
63.0% | ||||
爱穿粉色裤头#花田错
KR (#6) |
62.7% | ||||
Danielle#BR3
BR (#7) |
63.5% | ||||
Awan#0925
JP (#8) |
66.7% | ||||
FT Asura#SFC
EUW (#9) |
61.5% | ||||
supremo#20033
EUW (#10) |
68.1% | ||||