TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR
Tên | Thứ bậc | Thắng | Đã chơi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
FN Ssiel#채수채수밭
KR (#1) |
Thách Đấu
LP: 1645
|
218 | 328 | ||||||
![]()
김준민#0213
KR (#2) |
Thách Đấu
LP: 1515
|
209 | 330 | ||||||
![]()
밀짚모자 쌍옆#KR1
KR (#3) |
Thách Đấu
LP: 1510
|
149 | 216 | ||||||
![]()
발 명#1234
KR (#4) |
Thách Đấu
LP: 1509
|
230 | 376 | ||||||
![]()
피부미인드록바#KR1
KR (#5) |
Thách Đấu
LP: 1487
|
195 | 315 | ||||||
![]()
TFT pro#4080
KR (#6) |
Thách Đấu
LP: 1423
|
235 | 381 | ||||||
![]()
빈 틈#123
KR (#7) |
Thách Đấu
LP: 1403
|
153 | 233 | ||||||
|
|||||||||
![]()
San#Chess
KR (#8) |
Thách Đấu
LP: 1394
|
159 | 245 | ||||||
![]()
띵 땡#KR1
KR (#9) |
Thách Đấu
LP: 1379
|
212 | 321 | ||||||
![]()
The Smile#겸댕뿌잉
KR (#10) |
Thách Đấu
LP: 1378
|
256 | 416 | ||||||
![]()
오박사#DrOH
KR (#11) |
Thách Đấu
LP: 1366
|
220 | 361 | ||||||
![]()
ema50cm
KR (#12) |
Thách Đấu
LP: 1358
|
201 | 327 | ||||||
![]()
집값폭등 문재인
KR (#13) |
Thách Đấu
LP: 1315
|
184 | 284 | ||||||
![]()
lllIlIllIlIlIllI
KR (#14) |
Thách Đấu
LP: 1314
|
177 | 274 | ||||||
![]()
황량할거야
KR (#15) |
Thách Đấu
LP: 1310
|
172 | 259 | ||||||
![]()
민돌씨#0306
KR (#16) |
Thách Đấu
LP: 1305
|
126 | 182 | ||||||
![]()
lIlIlIlIlIllllIl#0404
KR (#17) |
Thách Đấu
LP: 1301
|
186 | 274 | ||||||
![]()
My Paradise#KR1
KR (#18) |
Thách Đấu
LP: 1289
|
147 | 231 | ||||||
![]()
그만울래
KR (#19) |
Thách Đấu
LP: 1250
|
211 | 345 | ||||||
![]()
마빵왕봉달이
KR (#20) |
Thách Đấu
LP: 1247
|
195 | 322 | ||||||
![]()
HooDBo#Hood
KR (#21) |
Thách Đấu
LP: 1224
|
242 | 416 | ||||||
![]()
지보배#KR1
KR (#22) |
Thách Đấu
LP: 1222
|
131 | 190 | ||||||
![]()
MSJ Cosmo#1122
KR (#23) |
Thách Đấu
LP: 1215
|
169 | 272 | ||||||
![]()
빵빵한가아#의대생1위
KR (#24) |
Thách Đấu
LP: 1184
|
276 | 497 | ||||||
![]()
Kanata#TFT
KR (#25) |
Thách Đấu
LP: 1182
|
108 | 158 | ||||||
![]()
목잘라요#KR1
KR (#26) |
Thách Đấu
LP: 1166
|
169 | 283 | ||||||
![]()
luxfan#KR1
KR (#27) |
Thách Đấu
LP: 1141
|
211 | 335 | ||||||
![]()
지긋지긋한 게임
KR (#28) |
Thách Đấu
LP: 1128
|
187 | 318 | ||||||
![]()
Soos#7777
KR (#29) |
Thách Đấu
LP: 1117
|
280 | 471 | ||||||
![]()
T1 GUNU#T1WIN
KR (#30) |
Thách Đấu
LP: 1109
|
135 | 224 | ||||||
![]()
벌꿀길잡이새#KR1
KR (#31) |
Thách Đấu
LP: 1098
|
159 | 286 | ||||||
![]()
혁 듕#KR1
KR (#32) |
Thách Đấu
LP: 1089
|
167 | 285 | ||||||
![]()
정동글#KR1
KR (#33) |
Thách Đấu
LP: 1081
|
139 | 239 | ||||||
![]()
102#2600
KR (#34) |
Thách Đấu
LP: 1070
|
142 | 211 | ||||||
![]()
클레스메이트#KR1
KR (#35) |
Thách Đấu
LP: 1046
|
184 | 307 | ||||||
![]()
웨에에에엥#KR1
KR (#36) |
Thách Đấu
LP: 1022
|
213 | 398 | ||||||
![]()
챌린저 문단속#KR1
KR (#37) |
Thách Đấu
LP: 1014
|
203 | 354 | ||||||
![]()
성 빈#228
KR (#38) |
Thách Đấu
LP: 1004
|
174 | 302 | ||||||
![]()
실력과운#KR1
KR (#39) |
Thách Đấu
LP: 992
|
200 | 333 | ||||||
![]()
서은지#롤좀하는가
KR (#40) |
Thách Đấu
LP: 987
|
121 | 207 | ||||||
![]()
아스피린 소년#TFT
KR (#41) |
Thách Đấu
LP: 981
|
268 | 456 | ||||||
![]()
Verdi#stiis
KR (#42) |
Thách Đấu
LP: 966
|
176 | 299 | ||||||
![]()
God Gyeom
KR (#43) |
Thách Đấu
LP: 962
|
190 | 349 | ||||||
![]()
고려헬스클럽#KR1
KR (#44) |
Thách Đấu
LP: 951
|
158 | 272 | ||||||
![]()
세 렬#KR1
KR (#45) |
Thách Đấu
LP: 950
|
155 | 272 | ||||||
![]()
MessiOfTFT#KR1
KR (#46) |
Thách Đấu
LP: 946
|
179 | 304 | ||||||
![]()
So작v은v거v인oP#KR123
KR (#47) |
Thách Đấu
LP: 941
|
248 | 456 | ||||||
![]()
별을보여드립니다#KR1
KR (#48) |
Thách Đấu
LP: 930
|
182 | 312 | ||||||
![]()
양치돈#양치돈
KR (#49) |
Thách Đấu
LP: 929
|
179 | 333 | ||||||
![]()
gogongsing#KR1
KR (#50) |
Thách Đấu
LP: 917
|
323 | 595 | ||||||
![]()
만어리#만어리
KR (#51) |
Thách Đấu
LP: 917
|
178 | 315 | ||||||
![]()
ManChodi TFT#KR1
KR (#52) |
Thách Đấu
LP: 900
|
134 | 214 | ||||||
![]()
모기와 피#KR1
KR (#53) |
Thách Đấu
LP: 892
|
152 | 255 | ||||||
![]()
ililililill#8734
KR (#54) |
Thách Đấu
LP: 880
|
129 | 215 | ||||||
![]()
You Kn0w What#8173
KR (#55) |
Thách Đấu
LP: 872
|
122 | 198 | ||||||
![]()
부산부산진구부암동#개얼짱훈남
KR (#56) |
Thách Đấu
LP: 870
|
216 | 388 | ||||||
![]()
세훈에몽#KR11
KR (#57) |
Thách Đấu
LP: 869
|
125 | 205 | ||||||
![]()
유 성#hee
KR (#58) |
Thách Đấu
LP: 860
|
266 | 494 | ||||||
![]()
필통이#KR1
KR (#59) |
Thách Đấu
LP: 860
|
176 | 302 | ||||||
![]()
넣고보니봉달이
KR (#60) |
Thách Đấu
LP: 854
|
204 | 369 | ||||||
![]()
One Top#111
KR (#61) |
Thách Đấu
LP: 843
|
165 | 310 | ||||||
![]()
뚜루뚜빠라빠라41
KR (#62) |
Thách Đấu
LP: 839
|
113 | 190 | ||||||
![]()
Innovator#innov
KR (#63) |
Thách Đấu
LP: 837
|
187 | 326 | ||||||
![]()
지 금#set13
KR (#64) |
Thách Đấu
LP: 836
|
164 | 306 | ||||||
![]()
하루두끼#123
KR (#65) |
Thách Đấu
LP: 834
|
114 | 165 | ||||||
![]()
강선종#KR1
KR (#66) |
Thách Đấu
LP: 829
|
169 | 275 | ||||||
![]()
조강현 조르딕#43333
KR (#67) |
Thách Đấu
LP: 826
|
126 | 225 | ||||||
![]()
클린유저 홍성하#KR1
KR (#68) |
Thách Đấu
LP: 824
|
254 | 491 | ||||||
![]()
공병장#BAER
KR (#69) |
Thách Đấu
LP: 815
|
172 | 296 | ||||||
![]()
Acro 정재경#KR1
KR (#70) |
Thách Đấu
LP: 806
|
134 | 239 | ||||||
![]()
삼 디#KR2
KR (#71) |
Thách Đấu
LP: 800
|
134 | 221 | ||||||
![]()
RonaldoOfTFT#KRSIU
KR (#72) |
Thách Đấu
LP: 800
|
121 | 220 | ||||||
![]()
티치갭 너가 좀 알려줘#Chzzk
KR (#73) |
Thách Đấu
LP: 795
|
151 | 263 | ||||||
![]()
클로버#1111
KR (#74) |
Thách Đấu
LP: 793
|
237 | 437 | ||||||
![]()
박상타#KR1
KR (#75) |
Thách Đấu
LP: 792
|
147 | 259 | ||||||
![]()
gochess#KR1
KR (#76) |
Thách Đấu
LP: 787
|
169 | 283 | ||||||
![]()
메시1234#KR1
KR (#77) |
Thách Đấu
LP: 774
|
93 | 128 | ||||||
![]()
엘무무#KR1
KR (#78) |
Thách Đấu
LP: 769
|
174 | 308 | ||||||
![]()
제주 노형 제로 100 PC방#KR 1
KR (#79) |
Thách Đấu
LP: 757
|
142 | 253 | ||||||
![]()
매형깐부#KR2
KR (#80) |
Thách Đấu
LP: 744
|
195 | 341 | ||||||
![]()
PERSON ZERO#KR1
KR (#81) |
Thách Đấu
LP: 734
|
164 | 295 | ||||||
![]()
어니부기#7777
KR (#82) |
Thách Đấu
LP: 731
|
97 | 163 | ||||||
![]()
abuser#KR1
KR (#83) |
Thách Đấu
LP: 730
|
228 | 428 | ||||||
![]()
포기하고싶은마음#KR1
KR (#84) |
Thách Đấu
LP: 730
|
159 | 291 | ||||||
![]()
인간바론#TFT
KR (#85) |
Thách Đấu
LP: 727
|
237 | 440 | ||||||
![]()
전설이 나만없어#KR1
KR (#86) |
Thách Đấu
LP: 724
|
130 | 207 | ||||||
![]()
찡찡배#연남동주민
KR (#87) |
Thách Đấu
LP: 723
|
175 | 324 | ||||||
![]()
열심히일을하자#KR1
KR (#88) |
Thách Đấu
LP: 720
|
156 | 298 | ||||||
![]()
1종혁#KR1
KR (#89) |
Thách Đấu
LP: 718
|
99 | 161 | ||||||
![]()
응가는사람을찢어#KR2
KR (#90) |
Thách Đấu
LP: 715
|
167 | 288 | ||||||
![]()
이갓무#Moon
KR (#91) |
Thách Đấu
LP: 714
|
162 | 294 | ||||||
![]()
그래도 큐는 돈다#0311
KR (#92) |
Thách Đấu
LP: 711
|
109 | 163 | ||||||
![]()
티치갭 Yugggol#김육꼴
KR (#93) |
Thách Đấu
LP: 710
|
157 | 273 | ||||||
![]()
지구걸어#TFT
KR (#94) |
Thách Đấu
LP: 709
|
167 | 304 | ||||||
![]()
라이칸씨#Kan
KR (#95) |
Thách Đấu
LP: 709
|
100 | 169 | ||||||
![]()
딸깍순방#롤토체스
KR (#96) |
Thách Đấu
LP: 707
|
132 | 230 | ||||||
![]()
용 기#1234
KR (#97) |
Thách Đấu
LP: 704
|
112 | 190 | ||||||
![]()
빨리빨리#BUGGY
KR (#98) |
Thách Đấu
LP: 701
|
143 | 233 | ||||||
![]()
SOOP 요괴9단#SOOP
KR (#99) |
Thách Đấu
LP: 700
|
295 | 550 | ||||||
![]()
둥그레#КR1
KR (#100) |
Thách Đấu
LP: 700
|
153 | 265 |