TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất
Tên | Thứ bậc | Thắng | Đã chơi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
Sacred Nоrris#RU1
RU (#1) |
Thách Đấu
LP: 1651
|
163 | 204 | ||||||
![]()
MSJ Ssiel#채수채수밭
KR (#2) |
Thách Đấu
LP: 1645
|
218 | 328 | ||||||
![]()
Negan Junior#smyy
VN (#3) |
Thách Đấu
LP: 1644
|
245 | 380 | ||||||
![]()
HnZ Luckyboiz#0912
VN (#4) |
Thách Đấu
LP: 1584
|
191 | 287 | ||||||
![]()
BBTY#300
SEA (#5) |
Thách Đấu
LP: 1545
|
186 | 275 | ||||||
![]()
鐵之硬沼#IronB
TW (#6) |
Thách Đấu
LP: 1535
|
169 | 238 | ||||||
![]()
G5 KlicorneN#TFT1
TR (#7) |
Thách Đấu
LP: 1520
|
134 | 167 | ||||||
|
|||||||||
![]()
VIT setsuko#NA2
NA (#8) |
Thách Đấu
LP: 1510
|
218 | 342 | ||||||
![]()
TLN Succulento#poggo
VN (#9) |
Thách Đấu
LP: 1509
|
213 | 338 | ||||||
![]()
M8 Jedusor#12345
EUW (#10) |
Thách Đấu
LP: 1509
|
175 | 262 | ||||||
![]()
たろうのTFT大学#ゆにば
JP (#11) |
Thách Đấu
LP: 1508
|
148 | 211 | ||||||
![]()
밀짚모자 쌍옆#KR1
KR (#12) |
Thách Đấu
LP: 1505
|
142 | 203 | ||||||
![]()
띵 땡#KR1
KR (#13) |
Thách Đấu
LP: 1498
|
189 | 282 | ||||||
![]()
Stillness1#0910
VN (#14) |
Thách Đấu
LP: 1498
|
166 | 260 | ||||||
![]()
Zesko#TR1
TR (#15) |
Thách Đấu
LP: 1472
|
184 | 256 | ||||||
![]()
TLN MidFeed#1010
VN (#16) |
Thách Đấu
LP: 1446
|
186 | 286 | ||||||
![]()
Kokobuko#3566
EUW (#17) |
Thách Đấu
LP: 1438
|
212 | 339 | ||||||
![]()
EDG Maris#Maris
VN (#18) |
Thách Đấu
LP: 1436
|
192 | 315 | ||||||
![]()
Angora#OCED
OCE (#19) |
Thách Đấu
LP: 1401
|
173 | 265 | ||||||
![]()
Latte喝拿鐵#Latte
TW (#20) |
Thách Đấu
LP: 1396
|
188 | 276 | ||||||
![]()
Paradise#1707
VN (#21) |
Thách Đấu
LP: 1387
|
240 | 411 | ||||||
![]()
Dishsoap#NA2
NA (#22) |
Thách Đấu
LP: 1379
|
152 | 230 | ||||||
![]()
subtitle#PART2
SEA (#23) |
Thách Đấu
LP: 1363
|
106 | 149 | ||||||
![]()
FuuTime#xdd
SEA (#24) |
Thách Đấu
LP: 1360
|
185 | 287 | ||||||
![]()
ZETA title#3331
JP (#25) |
Thách Đấu
LP: 1356
|
181 | 279 | ||||||
![]()
김준민#0213
KR (#26) |
Thách Đấu
LP: 1353
|
200 | 319 | ||||||
![]()
Popowder#7134
EUW (#27) |
Thách Đấu
LP: 1353
|
139 | 207 | ||||||
![]()
Blast At Moon#EUW
EUW (#28) |
Thách Đấu
LP: 1349
|
150 | 251 | ||||||
![]()
San#Chess
KR (#29) |
Thách Đấu
LP: 1347
|
148 | 229 | ||||||
![]()
StayAliveTFT#tw2
TW (#30) |
Thách Đấu
LP: 1335
|
232 | 377 | ||||||
![]()
The Smile#겸댕뿌잉
KR (#31) |
Thách Đấu
LP: 1333
|
213 | 348 | ||||||
![]()
ema50cm
KR (#32) |
Thách Đấu
LP: 1332
|
154 | 246 | ||||||
![]()
tatakae#tft
EUW (#33) |
Thách Đấu
LP: 1321
|
179 | 281 | ||||||
![]()
KurumBusinessAcc#039
NA (#34) |
Thách Đấu
LP: 1320
|
157 | 229 | ||||||
![]()
AEG Gobosteur#WTB
EUW (#35) |
Thách Đấu
LP: 1317
|
180 | 284 | ||||||
![]()
MIH TarteMan#EUW
EUW (#36) |
Thách Đấu
LP: 1315
|
148 | 231 | ||||||
![]()
피부미인드록바#KR1
KR (#37) |
Thách Đấu
LP: 1310
|
183 | 297 | ||||||
![]()
biu#pani
SEA (#38) |
Thách Đấu
LP: 1306
|
116 | 140 | ||||||
![]()
민돌씨#0306
KR (#39) |
Thách Đấu
LP: 1304
|
124 | 179 | ||||||
![]()
MIH bensac#WTB
EUW (#40) |
Thách Đấu
LP: 1296
|
175 | 268 | ||||||
![]()
k1an#2004
VN (#41) |
Thách Đấu
LP: 1285
|
231 | 391 | ||||||
![]()
HooDBo#Hood
KR (#42) |
Thách Đấu
LP: 1284
|
220 | 374 | ||||||
![]()
TLN Asta1#0497
VN (#43) |
Thách Đấu
LP: 1281
|
256 | 422 | ||||||
![]()
TLN YBY1#YBY1
VN (#44) |
Thách Đấu
LP: 1279
|
240 | 376 | ||||||
![]()
terrytft#ttv
TW (#45) |
Thách Đấu
LP: 1279
|
136 | 194 | ||||||
![]()
SW Llaih#lam
VN (#46) |
Thách Đấu
LP: 1276
|
223 | 379 | ||||||
![]()
AMATÖR1234#TR1
TR (#47) |
Thách Đấu
LP: 1275
|
207 | 311 | ||||||
![]()
Soos#7777
KR (#48) |
Thách Đấu
LP: 1274
|
240 | 398 | ||||||
![]()
BDG Bánh Xíu Páo#2605
VN (#49) |
Thách Đấu
LP: 1270
|
181 | 295 | ||||||
![]()
발 명#1234
KR (#50) |
Thách Đấu
LP: 1261
|
188 | 309 | ||||||
![]()
Fabulotus#RU1
RU (#51) |
Thách Đấu
LP: 1259
|
171 | 242 | ||||||
![]()
LelouchTft#4215
EUW (#52) |
Thách Đấu
LP: 1258
|
207 | 334 | ||||||
![]()
K寶寶生氣了#1234
TW (#53) |
Thách Đấu
LP: 1257
|
165 | 245 | ||||||
![]()
AEG Opale#2102
EUW (#54) |
Thách Đấu
LP: 1257
|
124 | 180 | ||||||
![]()
아스피린 소년#TFT
KR (#55) |
Thách Đấu
LP: 1247
|
242 | 400 | ||||||
![]()
GD Royal#1704
VN (#56) |
Thách Đấu
LP: 1239
|
230 | 368 | ||||||
![]()
Darth Nub#NA1
NA (#57) |
Thách Đấu
LP: 1236
|
215 | 351 | ||||||
![]()
07 02 01#139
VN (#58) |
Thách Đấu
LP: 1233
|
192 | 329 | ||||||
![]()
X3rtex#666
EUNE (#59) |
Thách Đấu
LP: 1232
|
211 | 344 | ||||||
![]()
지보배#KR1
KR (#60) |
Thách Đấu
LP: 1222
|
131 | 190 | ||||||
![]()
AQ1H#TW2
TW (#61) |
Thách Đấu
LP: 1218
|
154 | 230 | ||||||
![]()
NP EsPat#12345
EUW (#62) |
Thách Đấu
LP: 1218
|
131 | 202 | ||||||
![]()
RCS Xperion#EUW11
EUW (#63) |
Thách Đấu
LP: 1217
|
180 | 295 | ||||||
![]()
DarkHydra#123
EUW (#64) |
Thách Đấu
LP: 1205
|
171 | 277 | ||||||
![]()
H A N 1#1401
VN (#65) |
Thách Đấu
LP: 1192
|
203 | 361 | ||||||
![]()
cafe latte#0108
VN (#66) |
Thách Đấu
LP: 1191
|
205 | 357 | ||||||
![]()
TravisCat#2137
EUW (#67) |
Thách Đấu
LP: 1189
|
210 | 355 | ||||||
![]()
HR Kojnid#TFT
EUW (#68) |
Thách Đấu
LP: 1185
|
240 | 434 | ||||||
![]()
hz yusuf tft#TR1
TR (#69) |
Thách Đấu
LP: 1176
|
169 | 253 | ||||||
![]()
EDG Milo#EA7
VN (#70) |
Thách Đấu
LP: 1173
|
167 | 276 | ||||||
![]()
blazuh#NA1
NA (#71) |
Thách Đấu
LP: 1169
|
152 | 242 | ||||||
![]()
wasianiverson#NA2
NA (#72) |
Thách Đấu
LP: 1168
|
149 | 241 | ||||||
![]()
KAITO#617
JP (#73) |
Thách Đấu
LP: 1160
|
202 | 301 | ||||||
![]()
KND Lugh1#2703
VN (#74) |
Thách Đấu
LP: 1157
|
191 | 347 | ||||||
![]()
Chunj1#chun
VN (#75) |
Thách Đấu
LP: 1154
|
267 | 469 | ||||||
![]()
BDG TDD111#0111
VN (#76) |
Thách Đấu
LP: 1152
|
233 | 403 | ||||||
![]()
KC Double#1011
EUW (#77) |
Thách Đấu
LP: 1150
|
152 | 224 | ||||||
![]()
BORNG#1496
VN (#78) |
Thách Đấu
LP: 1148
|
239 | 405 | ||||||
![]()
그만울래
KR (#79) |
Thách Đấu
LP: 1143
|
184 | 300 | ||||||
![]()
一波不贏#5269
TW (#80) |
Thách Đấu
LP: 1140
|
170 | 260 | ||||||
![]()
Deis1k#EUW
EUW (#81) |
Thách Đấu
LP: 1137
|
166 | 277 | ||||||
![]()
エレミーオの櫛#mori
JP (#82) |
Thách Đấu
LP: 1137
|
159 | 241 | ||||||
![]()
목잘라요#KR1
KR (#83) |
Thách Đấu
LP: 1135
|
168 | 282 | ||||||
![]()
I7I3IJ#4701
VN (#84) |
Thách Đấu
LP: 1132
|
230 | 419 | ||||||
![]()
NCC1#3101
VN (#85) |
Thách Đấu
LP: 1132
|
183 | 298 | ||||||
![]()
Escha#OCE1
OCE (#86) |
Thách Đấu
LP: 1131
|
184 | 265 | ||||||
![]()
sova2332#EUNE
EUNE (#87) |
Thách Đấu
LP: 1131
|
146 | 219 | ||||||
![]()
VIT k3soju#000
NA (#88) |
Thách Đấu
LP: 1130
|
241 | 398 | ||||||
![]()
ImSøFresh#EUW
EUW (#89) |
Thách Đấu
LP: 1128
|
123 | 184 | ||||||
![]()
ramen tuesday#001
VN (#90) |
Thách Đấu
LP: 1117
|
183 | 303 | ||||||
![]()
pepoglad#333
EUW (#91) |
Thách Đấu
LP: 1116
|
234 | 378 | ||||||
![]()
gochess#KR1
KR (#92) |
Thách Đấu
LP: 1116
|
152 | 240 | ||||||
![]()
Sologesang#EUW
EUW (#93) |
Thách Đấu
LP: 1114
|
224 | 395 | ||||||
![]()
MG 2010#PDT
VN (#94) |
Thách Đấu
LP: 1113
|
141 | 224 | ||||||
![]()
오박사#DrOH
KR (#95) |
Thách Đấu
LP: 1108
|
198 | 328 | ||||||
![]()
Lloydd#237
EUW (#96) |
Thách Đấu
LP: 1105
|
191 | 317 | ||||||
![]()
Chiến Thần Asura#vn2
VN (#97) |
Thách Đấu
LP: 1102
|
148 | 236 | ||||||
![]()
빈 틈#123
KR (#98) |
Thách Đấu
LP: 1101
|
131 | 200 | ||||||
![]()
TLN p1va#0610
VN (#99) |
Thách Đấu
LP: 1095
|
151 | 242 | ||||||
![]()
jerkybuster99#idk
SEA (#100) |
Thách Đấu
LP: 1093
|
129 | 209 |