Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.040% | 0.040% | |
Đại Cao Thủ |
0.054% | 0.054% | |
Cao Thủ |
0.50% | 0.50% | |
Kim Cương I |
0.062% | 1.3% | |
Kim Cương II |
0.17% | ||
Kim Cương III |
0.30% | ||
Kim Cương IV |
0.79% | ||
ngọc lục bảo I |
0.26% | 4.4% | |
ngọc lục bảo II |
0.57% | ||
ngọc lục bảo III |
1.0% | ||
ngọc lục bảo IV |
2.4% | ||
Bạch Kim I |
1.0% | 13% | |
Bạch Kim II |
2.1% | ||
Bạch Kim III |
3.1% | ||
Bạch Kim IV |
6.9% | ||
Vàng I |
2.9% | 24% | |
Vàng II |
5.1% | ||
Vàng III |
6.6% | ||
Vàng IV |
9.9% | ||
Bạc I |
6.3% | 32% | |
Bạc II |
8.3% | ||
Bạc III |
8.9% | ||
Bạc IV |
8.9% | ||
Đồng I |
5.9% | 19% | |
Đồng II |
5.5% | ||
Đồng III |
4.4% | ||
Đồng IV |
3.3% | ||
Sắt I |
1.7% | 3.9% | |
Sắt II |
1.4% | ||
Sắt III |
0.60% | ||
Sắt IV |
0.018% |