Ngộ Không

Người chơi Ngộ Không xuất sắc nhất TH

Người chơi Ngộ Không xuất sắc nhất TH

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
官桂钦 gyiq#gyiiq
官桂钦 gyiq#gyiiq
TH (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.2% 6.8 /
3.5 /
4.9
18
2.
King#28109
King#28109
TH (#2)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 87.5% 10.3 /
4.8 /
8.8
16
3.
WingZapp#TH2
WingZapp#TH2
TH (#3)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 90.9% 6.6 /
3.6 /
10.7
11
4.
뭐가 문제 야#4455
뭐가 문제 야#4455
TH (#4)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 78.6% 5.2 /
5.3 /
6.8
14
5.
WhiskyofYou#6084
WhiskyofYou#6084
TH (#5)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 77.8% 8.2 /
4.6 /
10.0
18
6.
Ncs#TH2
Ncs#TH2
TH (#6)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.7% 5.6 /
3.0 /
5.7
11
7.
ShakedSoda#7240
ShakedSoda#7240
TH (#7)
Bạc II Bạc II
Hỗ Trợ Bạc II 51.2% 5.9 /
5.4 /
5.9
86
8.
IAU#2733
IAU#2733
TH (#8)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 66.7% 10.0 /
6.7 /
7.5
24
9.
Pass Out Da Roof#TH2
Pass Out Da Roof#TH2
TH (#9)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 81.8% 9.7 /
6.1 /
8.8
11
10.
K Dot#5053
K Dot#5053
TH (#10)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 44.0% 7.9 /
4.8 /
8.0
25
11.
Takagi San#7044
Takagi San#7044
TH (#11)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.0% 8.4 /
3.6 /
6.2
10
12.
Pigmee#9446
Pigmee#9446
TH (#12)
Đồng II Đồng II
Đi RừngĐường trên Đồng II 57.1% 6.5 /
5.5 /
9.7
35
13.
Masterfive#1021
Masterfive#1021
TH (#13)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 68.4% 6.3 /
5.5 /
8.8
19
14.
ตองเจ#NA2
ตองเจ#NA2
TH (#14)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 70.0% 9.2 /
8.7 /
8.4
20
15.
DR4GØNLØRE#Ming
DR4GØNLØRE#Ming
TH (#15)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 50.0% 7.8 /
6.0 /
6.4
10
16.
Disbelief#TH2
Disbelief#TH2
TH (#16)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 45.5% 10.2 /
5.3 /
5.4
22
17.
Cyanide#285
Cyanide#285
TH (#17)
Bạc IV Bạc IV
Đường trênĐi Rừng Bạc IV 75.0% 9.6 /
4.0 /
5.9
12
18.
akabishamonten#8000
akabishamonten#8000
TH (#18)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 47.1% 6.9 /
5.2 /
9.0
17
19.
ao hăem ao hăem#40483
ao hăem ao hăem#40483
TH (#19)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 71.4% 6.4 /
4.6 /
6.5
14
20.
KeiichiO#TH2
KeiichiO#TH2
TH (#20)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 50.0% 7.8 /
6.9 /
9.8
16
21.
ManBigKuay#5678
ManBigKuay#5678
TH (#21)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 58.3% 7.8 /
5.6 /
8.0
12
22.
M I R A C 1 E#0107
M I R A C 1 E#0107
TH (#22)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 30.0% 7.6 /
7.4 /
10.2
10
23.
Poppopo#6476
Poppopo#6476
TH (#23)
Sắt II Sắt II
AD CarryĐi Rừng Sắt II 70.0% 9.8 /
5.7 /
8.8
10
24.
zvpaMLCn#3650
zvpaMLCn#3650
TH (#24)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 45.5% 6.8 /
5.5 /
7.3
11
25.
จอมพล ooo#2494
จอมพล ooo#2494
TH (#25)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 57.1% 5.7 /
7.1 /
9.1
14
26.
GoDCat#3983
GoDCat#3983
TH (#26)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 46.7% 5.5 /
6.5 /
6.0
15
27.
DarkP#TH2
DarkP#TH2
TH (#27)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 60.0% 10.4 /
5.4 /
6.4
10
28.
Chimman#2489
Chimman#2489
TH (#28)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 40.0% 6.1 /
5.6 /
9.1
10
29.
oALLoBerry#TH2
oALLoBerry#TH2
TH (#29)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 25.0% 5.0 /
6.5 /
5.7
20
30.
Kingz#BAM
Kingz#BAM
TH (#30)
Sắt IV Sắt IV
Đường trên Sắt IV 30.0% 3.4 /
7.4 /
4.1
10