Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,415,503 Bạch Kim IV
2. 3,932,652 Đồng IV
3. 3,108,571 ngọc lục bảo II
4. 3,026,689 ngọc lục bảo II
5. 2,611,200 -
6. 2,365,809 ngọc lục bảo II
7. 2,158,755 Bạch Kim II
8. 1,840,477 Bạc IV
9. 1,828,615 -
10. 1,812,605 ngọc lục bảo IV
11. 1,782,434 -
12. 1,770,891 -
13. 1,729,786 Bạch Kim I
14. 1,669,316 Đồng III
15. 1,638,966 Đồng III
16. 1,623,264 ngọc lục bảo IV
17. 1,610,328 -
18. 1,583,250 -
19. 1,572,220 Kim Cương II
20. 1,569,288 Kim Cương IV
21. 1,559,129 ngọc lục bảo IV
22. 1,550,807 Kim Cương III
23. 1,457,081 Bạch Kim I
24. 1,456,603 Đồng III
25. 1,448,110 -
26. 1,426,272 Đồng III
27. 1,364,266 -
28. 1,339,842 ngọc lục bảo III
29. 1,338,325 Bạc III
30. 1,317,470 ngọc lục bảo IV
31. 1,313,911 ngọc lục bảo III
32. 1,310,383 -
33. 1,293,461 -
34. 1,270,287 Bạch Kim II
35. 1,260,874 -
36. 1,251,075 -
37. 1,239,198 -
38. 1,237,509 -
39. 1,236,186 -
40. 1,219,117 Sắt II
41. 1,209,134 Kim Cương II
42. 1,199,092 Bạch Kim II
43. 1,195,050 Bạch Kim III
44. 1,195,029 Bạch Kim III
45. 1,179,057 Bạc III
46. 1,161,832 Đồng III
47. 1,139,634 -
48. 1,131,292 -
49. 1,120,294 Bạch Kim II
50. 1,118,527 -
51. 1,117,368 Bạch Kim IV
52. 1,112,207 -
53. 1,111,161 ngọc lục bảo III
54. 1,110,561 Bạch Kim IV
55. 1,095,453 -
56. 1,085,116 -
57. 1,085,018 -
58. 1,076,229 -
59. 1,075,766 -
60. 1,070,598 Vàng III
61. 1,065,655 -
62. 1,057,711 Vàng IV
63. 1,055,452 Đồng III
64. 1,037,588 Đồng III
65. 1,037,294 Bạc IV
66. 1,034,120 -
67. 1,029,127 Kim Cương IV
68. 1,018,709 Vàng III
69. 1,012,456 Kim Cương II
70. 989,655 -
71. 985,403 -
72. 974,033 -
73. 955,256 Vàng IV
74. 952,907 -
75. 948,047 Đồng II
76. 941,182 -
77. 931,699 -
78. 924,611 Đồng III
79. 922,105 ngọc lục bảo III
80. 913,687 ngọc lục bảo IV
81. 907,094 ngọc lục bảo IV
82. 906,577 -
83. 902,634 -
84. 901,123 Vàng II
85. 891,957 -
86. 888,778 Đồng II
87. 886,253 -
88. 886,032 ngọc lục bảo IV
89. 883,129 Đồng III
90. 878,939 -
91. 878,670 Bạc IV
92. 874,666 -
93. 864,521 -
94. 852,566 ngọc lục bảo II
95. 842,417 Bạch Kim I
96. 839,712 Vàng IV
97. 835,142 -
98. 831,971 Bạc IV
99. 831,493 Vàng IV
100. 828,957 ngọc lục bảo II