0.0%
Phổ biến
33.3%
Tỷ Lệ Thắng
9.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 24.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 42.9%
Tỷ Lệ Thắng: 27.8%
Tỷ Lệ Thắng: 27.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 82.9%
Tỷ Lệ Thắng: 31.8%
Tỷ Lệ Thắng: 31.8%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 34.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 40.7%
Người chơi Vayne xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Magniia#EUNE
EUNE (#1) |
73.2% | ||||
Vayne God#EUW
EUW (#2) |
66.7% | ||||
Foxlooo#NA1
NA (#3) |
63.5% | ||||
nerodesuw#0111
VN (#4) |
73.2% | ||||
Elena 1v9#10723
EUNE (#5) |
59.5% | ||||
NDA1993A#VN2
VN (#6) |
60.0% | ||||
검스개좋아진짜#ksh
KR (#7) |
60.4% | ||||
zzzeri#zuiz
LAN (#8) |
58.7% | ||||
Leik#VAYNE
EUW (#9) |
56.9% | ||||
Heavens Door#Vayne
BR (#10) |
60.9% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,006,576 | |
2. | 8,311,886 | |
3. | 8,000,613 | |
4. | 7,836,269 | |
5. | 7,421,005 | |
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
Bởi
(5 ngày trước)
|