5.7%
Phổ biến
48.4%
Tỷ Lệ Thắng
2.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 68.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 94.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.4%
Tỷ Lệ Thắng: 61.2%
Tỷ Lệ Thắng: 61.2%
Giày
Phổ biến: 86.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Senna (Hỗ Trợ)
Biofrost
0 /
10 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Ruler
1 /
9 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
CoreJJ
2 /
4 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Teddy
1 /
7 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Ruler
3 /
8 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 56.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Người chơi Senna xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Sundax1#0505
EUW (#1) |
68.0% | ||||
Bonsami#LAN
LAN (#2) |
67.9% | ||||
MEGAJACH#LAS
LAS (#3) |
65.4% | ||||
gaoqiqiang#123
KR (#4) |
63.3% | ||||
DrJekyll#DRJ
NA (#5) |
87.9% | ||||
TKIABKGAK#HLIVE
SG (#6) |
72.1% | ||||
Virtuosa#arkni
NA (#7) |
62.3% | ||||
즈코벨#KR1
KR (#8) |
60.0% | ||||
ĐặngHoàngLinh#1070
VN (#9) |
59.3% | ||||
Mickus#Senna
EUW (#10) |
58.8% | ||||