Đối Đầu

159,030 trận ( 2 ngày vừa qua )
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Aatrox
Aatrox
Đi Rừng
-
-
-
Ahri
Ahri
Đi Rừng
-
-
-
Akali
Akali
Đi Rừng
-
-
-
Akshan
Akshan
Đi Rừng
-
-
-
Alistar
Alistar
Đi Rừng
-
-
-
Amumu
Amumu
Đi Rừng
Anivia
Anivia +7.9%
Elise
Elise +7.0%
Taliyah
Taliyah -5.2%
Anivia
Anivia
Đi Rừng
-
-
-
Annie
Annie
Đi Rừng
-
-
-
Aphelios
Aphelios
Đi Rừng
-
-
-
Ashe
Ashe
Đi Rừng
-
-
-
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Đi Rừng
-
-
-
Azir
Azir
Đi Rừng
-
-
-
Bard
Bard
Đi Rừng
-
-
-
Bel'Veth
Bel'Veth
Đi Rừng
Rell
Rell +9.2%
Nunu & Willump
Nunu & Willump +7.7%
Rammus
Rammus -10.5%
Blitzcrank
Blitzcrank
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Brand
Brand
Đi Rừng
Tahm Kench
Tahm Kench +5.7%
Poppy
Poppy +6.4%
Diana
Diana -4.4%
Braum
Braum
Đi Rừng
-
-
-
Briar
Briar
Đi Rừng
Twisted Fate
Twisted Fate +5.5%
Hecarim
Hecarim +8.6%
Elise
Elise -5.7%
Caitlyn
Caitlyn
Đi Rừng
-
-
-
Camille
Camille
Đi Rừng
-
-
-
Cassiopeia
Cassiopeia
Đi Rừng
-
-
-
Cho'Gath
Cho'Gath
Đi Rừng
-
-
-
Corki
Corki
Đi Rừng
-
-
-
Darius
Darius
Đi Rừng
-
-
-
Diana
Diana
Đi Rừng
Kog'Maw
Kog'Maw +7.1%
Sylas
Sylas +5.2%
Warwick
Warwick -6.2%
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đi Rừng
-
-
-
Draven
Draven
Đi Rừng
-
-
-
Ekko
Ekko
Đi Rừng
Kennen
Kennen +10.0%
Udyr
Udyr +4.6%
Warwick
Warwick -4.6%
Elise
Elise
Đi Rừng
Tryndamere
Tryndamere +8.6%
Master Yi
Master Yi +7.3%
Amumu
Amumu -9.4%
Evelynn
Evelynn
Đi Rừng
Lux
Lux +6.6%
Elise
Elise +5.9%
Nunu & Willump
Nunu & Willump -4.2%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Ezreal
Ezreal
Đi Rừng
-
-
-
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đi Rừng
Tahm Kench
Tahm Kench +7.3%
Ivern
Ivern +7.3%
Sejuani
Sejuani -7.0%
Fiora
Fiora
Đi Rừng
-
-
-
Fizz
Fizz
Đi Rừng
-
-
-
Galio
Galio
Đi Rừng
-
-
-
Gangplank
Gangplank
Đi Rừng
-
-
-
Garen
Garen
Đi Rừng
-
-
-
Gnar
Gnar
Đi Rừng
-
-
-
Gragas
Gragas
Đi Rừng
Skarner
Skarner +6.1%
Poppy
Poppy +6.3%
Fiddlesticks
Fiddlesticks -7.4%
Graves
Graves
Đi Rừng
Sona
Sona +6.2%
Rengar
Rengar +5.6%
Fiddlesticks
Fiddlesticks -7.2%
Gwen
Gwen
Đi Rừng
-
-
-
Hecarim
Hecarim
Đi Rừng
Skarner
Skarner +9.6%
Rengar
Rengar +6.0%
Briar
Briar -7.5%
Heimerdinger
Heimerdinger
Đi Rừng
-
-
-
Hwei
Hwei
Đi Rừng
-
-
-
Illaoi
Illaoi
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Irelia
Irelia
Đi Rừng
-
-
-
Ivern
Ivern
Đi Rừng
Fiora
Fiora +8.5%
Kha'Zix
Kha'Zix +6.8%
Fiddlesticks
Fiddlesticks -10.0%
Janna
Janna
Đi Rừng
-
-
-
Jarvan IV
Jarvan IV
Đi Rừng
Poppy
Poppy +7.6%
Elise
Elise +5.8%
Amumu
Amumu -4.4%
Jax
Jax
Đi Rừng
Viktor
Viktor +7.3%
Sylas
Sylas +8.0%
Amumu
Amumu -6.8%
Jayce
Jayce
Đi Rừng
-
-
-
Jhin
Jhin
Đi Rừng
-
-
-
Jinx
Jinx
Đi Rừng
-
-
-
K'Sante
K'Sante
Đi Rừng
-
-
-
Kai'Sa
Kai'Sa
Đi Rừng
-
-
-
Kalista
Kalista
Đi Rừng
-
-
-
Karma
Karma
Đi Rừng
-
-
-
Karthus
Karthus
Đi Rừng
Akshan
Akshan +6.7%
Sylas
Sylas +7.5%
Volibear
Volibear -5.0%
Kassadin
Kassadin
Đi Rừng
-
-
-
Katarina
Katarina
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Kayle
Kayle
Đi Rừng
-
-
-
Kayn
Kayn
Đi Rừng
Tahm Kench
Tahm Kench +5.9%
Sylas
Sylas +7.2%
Nocturne
Nocturne -5.5%
Kennen
Kennen
Đi Rừng
-
-
-
Kha'Zix
Kha'Zix
Đi Rừng
Poppy
Poppy +5.5%
Sylas
Sylas +4.7%
Ivern
Ivern -7.0%
Kindred
Kindred
Đi Rừng
Zac
Zac +6.3%
Evelynn
Evelynn +2.8%
Rammus
Rammus -4.1%
Kled
Kled
Đi Rừng
-
-
-
Kog'Maw
Kog'Maw
Đi Rừng
-
-
-
LeBlanc
LeBlanc
Đi Rừng
-
-
-
Lee Sin
Lee Sin
Đi Rừng
Taric
Taric +5.6%
Rumble
Rumble +4.9%
Rek'Sai
Rek'Sai -3.5%
Leona
Leona
Đi Rừng
-
-
-
Lillia
Lillia
Đi Rừng
Neeko
Neeko +5.3%
Sylas
Sylas +5.2%
Fiddlesticks
Fiddlesticks -6.6%
Lissandra
Lissandra
Đi Rừng
-
-
-
Lucian
Lucian
Đi Rừng
-
-
-
Lulu
Lulu
Đi Rừng
-
-
-
Lux
Lux
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Malphite
Malphite
Đi Rừng
-
-
-
Malzahar
Malzahar
Đi Rừng
-
-
-
Maokai
Maokai
Đi Rừng
-
-
-
Master Yi
Master Yi
Đi Rừng
Kled
Kled +7.2%
Sylas
Sylas +9.0%
Sejuani
Sejuani -7.0%
Milio
Milio
Đi Rừng
-
-
-
Miss Fortune
Miss Fortune
Đi Rừng
-
-
-
Mordekaiser
Mordekaiser
Đi Rừng
-
-
-
Morgana
Morgana
Đi Rừng
-
-
-
Naafiri
Naafiri
Đi Rừng
-
-
-
Nami
Nami
Đi Rừng
-
-
-
Nasus
Nasus
Đi Rừng
-
-
-
Nautilus
Nautilus
Đi Rừng
-
-
-
Neeko
Neeko
Đi Rừng
-
-
-
Ngộ Không
Ngộ Không
Đi Rừng
Gwen
Gwen +7.3%
Rengar
Rengar +9.0%
Taliyah
Taliyah -7.7%
Nidalee
Nidalee
Đi Rừng
Ngộ Không
Ngộ Không +7.8%
Sylas
Sylas +3.2%
Elise
Elise -4.5%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Nilah
Nilah
Đi Rừng
-
-
-
Nocturne
Nocturne
Đi Rừng
Cassiopeia
Cassiopeia +6.1%
Rengar
Rengar +8.8%
Viego
Viego -3.4%
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đi Rừng
Vex
Vex +8.5%
Kha'Zix
Kha'Zix +5.6%
Bel'Veth
Bel'Veth -8.3%
Olaf
Olaf
Đi Rừng
-
-
-
Orianna
Orianna
Đi Rừng
-
-
-
Ornn
Ornn
Đi Rừng
-
-
-
Pantheon
Pantheon
Đi Rừng
-
-
-
Poppy
Poppy
Đi Rừng
Lux
Lux +7.1%
Bel'Veth
Bel'Veth +8.5%
Shaco
Shaco -7.5%
Pyke
Pyke
Đi Rừng
-
-
-
Qiyana
Qiyana
Đi Rừng
-
-
-
Quinn
Quinn
Đi Rừng
-
-
-
Rakan
Rakan
Đi Rừng
-
-
-
Rammus
Rammus
Đi Rừng
Trundle
Trundle +9.7%
Bel'Veth
Bel'Veth +8.2%
Brand
Brand -6.4%
Rek'Sai
Rek'Sai
Đi Rừng
Poppy
Poppy +8.8%
Poppy
Poppy +5.3%
Rammus
Rammus -7.3%
Rell
Rell
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Renata Glasc
Renata Glasc
Đi Rừng
-
-
-
Renekton
Renekton
Đi Rừng
-
-
-
Rengar
Rengar
Đi Rừng
Anivia
Anivia +6.7%
Gragas
Gragas +5.6%
Nocturne
Nocturne -8.0%
Riven
Riven
Đi Rừng
-
-
-
Rumble
Rumble
Đi Rừng
-
Vi
Vi +6.9%
Taliyah
Taliyah -6.7%
Ryze
Ryze
Đi Rừng
-
-
-
Samira
Samira
Đi Rừng
-
-
-
Sejuani
Sejuani
Đi Rừng
Ryze
Ryze +6.1%
Master Yi
Master Yi +8.4%
Shyvana
Shyvana -4.9%
Senna
Senna
Đi Rừng
-
-
-
Seraphine
Seraphine
Đi Rừng
-
-
-
Sett
Sett
Đi Rừng
-
-
-
Shaco
Shaco
Đi Rừng
Kennen
Kennen +7.2%
Poppy
Poppy +7.6%
Briar
Briar -6.7%
Shen
Shen
Đi Rừng
-
-
-
Shyvana
Shyvana
Đi Rừng
Alistar
Alistar +7.7%
Master Yi
Master Yi +7.9%
Briar
Briar -7.3%
Singed
Singed
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Sion
Sion
Đi Rừng
-
-
-
Sivir
Sivir
Đi Rừng
-
-
-
Skarner
Skarner
Đi Rừng
Kayle
Kayle +7.2%
Poppy
Poppy +5.3%
Ngộ Không
Ngộ Không -7.4%
Smolder
Smolder
Đi Rừng
-
-
-
Sona
Sona
Đi Rừng
-
-
-
Soraka
Soraka
Đi Rừng
-
-
-
Swain
Swain
Đi Rừng
-
-
-
Sylas
Sylas
Đi Rừng
Zyra
Zyra +7.7%
Ekko
Ekko +5.4%
Taliyah
Taliyah -7.5%
Syndra
Syndra
Đi Rừng
-
-
-
Tahm Kench
Tahm Kench
Đi Rừng
-
-
-
Taliyah
Taliyah
Đi Rừng
Maokai
Maokai +6.5%
Sylas
Sylas +11.0%
Talon
Talon -6.8%
Talon
Talon
Đi Rừng
Camille
Camille +7.3%
Taliyah
Taliyah +6.0%
Nidalee
Nidalee -2.1%
Taric
Taric
Đi Rừng
-
-
-
Teemo
Teemo
Đi Rừng
-
-
-
Thresh
Thresh
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Tristana
Tristana
Đi Rừng
-
-
-
Trundle
Trundle
Đi Rừng
Jinx
Jinx +4.4%
-
-
Tryndamere
Tryndamere
Đi Rừng
-
-
-
Twisted Fate
Twisted Fate
Đi Rừng
-
-
-
Twitch
Twitch
Đi Rừng
-
-
-
Udyr
Udyr
Đi Rừng
Vel'Koz
Vel'Koz +9.3%
Nunu & Willump
Nunu & Willump +4.5%
Jarvan IV
Jarvan IV -5.9%
Urgot
Urgot
Đi Rừng
-
-
-
Varus
Varus
Đi Rừng
-
-
-
Vayne
Vayne
Đi Rừng
-
-
-
Veigar
Veigar
Đi Rừng
-
-
-
Vel'Koz
Vel'Koz
Đi Rừng
-
-
-
Vex
Vex
Đi Rừng
-
-
-
Vi
Vi
Đi Rừng
Neeko
Neeko +13.3%
Evelynn
Evelynn +4.7%
Rumble
Rumble -7.2%
Viego
Viego
Đi Rừng
Kennen
Kennen +5.3%
Rengar
Rengar +5.9%
Rammus
Rammus -5.5%
Viktor
Viktor
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Vladimir
Vladimir
Đi Rừng
-
-
-
Volibear
Volibear
Đi Rừng
Xerath
Xerath +10.1%
Warwick
Warwick +3.7%
Shaco
Shaco -6.5%
Warwick
Warwick
Đi Rừng
Neeko
Neeko +10.7%
Rengar
Rengar +6.9%
Volibear
Volibear -7.2%
Xayah
Xayah
Đi Rừng
-
-
-
Xerath
Xerath
Đi Rừng
-
-
-
Xin Zhao
Xin Zhao
Đi Rừng
Malphite
Malphite +5.6%
Sylas
Sylas +5.8%
Talon
Talon -7.0%
Yasuo
Yasuo
Đi Rừng
-
-
-
Yone
Yone
Đi Rừng
-
-
-
Yorick
Yorick
Đi Rừng
-
-
-
Yuumi
Yuumi
Đi Rừng
-
-
-
Zac
Zac
Đi Rừng
Talon
Talon +9.0%
Rengar
Rengar +5.1%
Lillia
Lillia -4.7%
Zed
Zed
Đi Rừng
-
-
-
Zeri
Zeri
Đi Rừng
-
-
-
Ziggs
Ziggs
Đi Rừng
-
-
-
Zilean
Zilean
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Zoe
Zoe
Đi Rừng
-
-
-
Zyra
Zyra
Đi Rừng
-
-
-