Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.10
5,219,638 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Đối Đầu
800,607
trận (
2 ngày vừa qua
)
Trang Chính
>
Đối Đầu
Tổng quan
Thống kê
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Kỹ năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Tất cả tướng
Bạch Kim+
Tất cả khu vực
Tất cả
ARAM
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất Cả Vai Trò
Đường trên
Đi Rừng
Đường giữa
AD Carry
Hỗ Trợ
Sắt+
Đồng+
Bạc+
Vàng+
Bạch Kim+
ngọc lục bảo+
Kim Cương+
Cao Thủ+
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
Thường & Xếp Hạng
Chỉ các trận đấu xếp hạng
ARAM
Võ Đài
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Aatrox
Đường trên
Nami
+7.9%
Nasus
+7.5%
Kayle
-5.0%
Ahri
Đường giữa
Yorick
+8.6%
Azir
+3.6%
Neeko
-7.0%
Akali
Đường giữa, Đường trên
Aphelios
+8.2%
Gwen
+15.0%
Urgot
-2.5%
Akshan
Đường giữa
Taric
+11.6%
Kassadin
+12.1%
Annie
-7.0%
Alistar
Hỗ Trợ
Skarner
+7.3%
Yuumi
+2.1%
Poppy
-11.9%
Amumu
Đi Rừng
Viktor
+7.6%
Evelynn
+6.2%
Ivern
-7.3%
Anivia
Đường giữa
Skarner
+9.3%
LeBlanc
+8.0%
Brand
-3.8%
Annie
Đường giữa
Yorick
+11.3%
Yone
+5.3%
Lux
-4.9%
Aphelios
AD Carry
Sona
+8.1%
Smolder
+2.0%
Nilah
-11.8%
Ashe
AD Carry, Hỗ Trợ
Galio
+7.5%
Smolder
+10.5%
Milio
-6.4%
Aurelion Sol
Đường giữa
Rek'Sai
+10.4%
Azir
+7.3%
Neeko
-5.1%
Azir
Đường giữa
Yorick
+9.0%
Vladimir
+4.6%
Vel'Koz
-11.7%
Bard
Hỗ Trợ
Sona
+8.3%
Karma
+10.7%
Rell
-0.3%
Bel'Veth
Đi Rừng
Kennen
+14.7%
Hecarim
+10.7%
Volibear
-0.6%
Blitzcrank
Hỗ Trợ
Aphelios
+7.0%
Ashe
+6.5%
Taric
-7.3%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Brand
Đi Rừng, Đường giữa, Hỗ Trợ
Yorick
+10.6%
Vladimir
+7.7%
Janna
-10.1%
Braum
Hỗ Trợ
Ziggs
+8.3%
Yuumi
+6.9%
Taric
-5.7%
Briar
Đi Rừng
Ivern
+9.0%
Rengar
+8.2%
Brand
-5.0%
Caitlyn
AD Carry
Sona
+7.7%
Smolder
+4.3%
Jinx
-4.5%
Camille
Đường trên
Shen
+7.6%
Jayce
+6.6%
Udyr
-7.2%
Cassiopeia
Đường giữa, Đường trên
Illaoi
+9.4%
Diana
+7.0%
Xerath
-6.6%
Cho'Gath
Đường trên
Ziggs
+6.6%
Jax
+5.6%
Mordekaiser
-8.8%
Corki
AD Carry, Đường giữa
Sona
+9.5%
Kassadin
+6.6%
Irelia
-7.8%
Darius
Đường trên
Milio
+7.9%
K'Sante
+3.1%
Heimerdinger
-9.6%
Diana
Đi Rừng, Đường giữa
Morgana
+8.2%
Tristana
+9.6%
Cassiopeia
-5.2%
Dr. Mundo
Đường trên
Ziggs
+11.2%
Gnar
+9.2%
Kled
-13.8%
Draven
AD Carry
Nautilus
+7.7%
Smolder
+4.2%
Kog'Maw
-6.0%
Ekko
Đi Rừng, Đường giữa
Yorick
+6.6%
LeBlanc
+9.2%
Viktor
-3.2%
Elise
Đi Rừng
Skarner
+10.1%
Lee Sin
+2.0%
Jarvan IV
-8.4%
Evelynn
Đi Rừng
Shen
+10.1%
Graves
+11.6%
Amumu
-0.6%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Ezreal
AD Carry
Udyr
+7.6%
Smolder
+4.5%
Sivir
-5.4%
Fiddlesticks
Đi Rừng
Ngộ Không
+6.4%
Rengar
+3.9%
Warwick
-6.8%
Fiora
Đường trên
Fiddlesticks
+9.6%
Yone
+12.0%
Urgot
-5.2%
Fizz
Đường giữa
Skarner
+7.4%
Aurelion Sol
+9.7%
Anivia
-4.1%
Galio
Đường giữa
Shen
+7.9%
Azir
+5.6%
Lux
-9.5%
Gangplank
Đường trên
Skarner
+9.7%
Akali
+9.9%
Tahm Kench
-3.7%
Garen
Đường trên
Thresh
+7.4%
K'Sante
+6.2%
Camille
-7.8%
Gnar
Đường trên
Xerath
+7.4%
K'Sante
+4.3%
Dr. Mundo
-12.6%
Gragas
Đường trên, Đi Rừng
Sona
+8.3%
Evelynn
+5.9%
Shen
-7.2%
Graves
Đi Rừng
Milio
+8.2%
Jax
+2.1%
Rammus
-6.5%
Gwen
Đường trên
Sejuani
+8.8%
Nasus
+8.7%
Akali
-7.7%
Hecarim
Đi Rừng
Fiddlesticks
+8.0%
Evelynn
+9.2%
Nunu & Willump
-0.9%
Heimerdinger
Đường trên, Đường giữa
Jhin
+9.5%
Darius
+7.4%
Irelia
-3.7%
Hwei
Đường giữa
Rek'Sai
+12.6%
Vladimir
+6.6%
Naafiri
-6.9%
Illaoi
Đường trên
Cassiopeia
+9.3%
Jax
+4.5%
Mordekaiser
-9.8%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Irelia
Đường trên, Đường giữa
Rell
+8.7%
Xerath
+7.0%
Warwick
-8.7%
Ivern
Đi Rừng
Skarner
+9.4%
Udyr
+7.8%
Fiddlesticks
-6.7%
Janna
Hỗ Trợ
Viktor
+7.1%
Swain
+6.5%
Xerath
-7.1%
Jarvan IV
Đi Rừng
Poppy
+7.3%
Elise
+4.8%
Udyr
-4.6%
Jax
Đường trên, Đi Rừng
Taric
+8.3%
Ngộ Không
+7.0%
Cho'Gath
-9.3%
Jayce
Đường trên, Đường giữa
Milio
+6.6%
Katarina
+8.9%
Dr. Mundo
-5.7%
Jhin
AD Carry
Xerath
+8.3%
Smolder
+3.8%
Jinx
-5.1%
Jinx
AD Carry
Milio
+6.9%
Smolder
+4.5%
Twitch
-4.4%
K'Sante
Đường trên
Skarner
+8.9%
Udyr
+3.6%
Yorick
-9.2%
Kai'Sa
AD Carry
Xin Zhao
+8.0%
Smolder
+9.3%
Nilah
-0.7%
Kalista
AD Carry
Xerath
+8.3%
Ezreal
+0.9%
Jinx
-7.4%
Karma
Hỗ Trợ
Skarner
+7.3%
Swain
+7.0%
Sona
-5.1%
Karthus
Đi Rừng
Yorick
+9.0%
Sylas
+5.6%
Ivern
-3.9%
Kassadin
Đường giữa
Sejuani
+10.5%
Azir
+10.1%
Akshan
-10.0%
Katarina
Đường giữa
Trundle
+6.7%
Azir
+11.7%
Galio
-0.6%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Kayle
Đường trên
Xerath
+7.4%
K'Sante
+10.4%
Zac
-6.5%
Kayn
Đi Rừng
Rell
+7.2%
Jax
+9.4%
Fiddlesticks
+0.2%
Kennen
Đường trên
Aphelios
+7.0%
Akali
+4.3%
Malphite
-8.1%
Kha'Zix
Đi Rừng
Viktor
+8.9%
Sylas
+8.7%
Skarner
-1.9%
Kindred
Đi Rừng
Morgana
+9.2%
Sylas
+8.7%
Nocturne
-5.4%
Kled
Đường trên
Viktor
+8.9%
Dr. Mundo
+14.0%
Fiora
-5.2%
Kog'Maw
AD Carry
Yorick
+7.7%
Ezreal
+5.1%
Sivir
-5.8%
LeBlanc
Đường giữa
Yorick
+11.6%
Azir
+9.9%
Anivia
-2.3%
Lee Sin
Đi Rừng
Ziggs
+6.9%
Rengar
+5.3%
Amumu
-4.2%
Leona
Hỗ Trợ
Aphelios
+5.6%
Yuumi
+3.0%
Taric
-9.6%
Lillia
Đi Rừng
Skarner
+9.7%
Sylas
+6.1%
Talon
-9.9%
Lissandra
Đường giữa
Taric
+8.6%
Yasuo
+5.6%
Brand
-7.9%
Lucian
AD Carry
Thresh
+8.3%
Zeri
+6.8%
Jhin
-0.6%
Lulu
Hỗ Trợ
Skarner
+7.1%
Swain
+3.7%
Sona
-7.2%
Lux
Hỗ Trợ, Đường giữa
Skarner
+7.3%
Yone
+4.5%
Soraka
-6.4%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Malphite
Đường trên, Đường giữa
Galio
+7.2%
Quinn
+13.5%
Sylas
-6.3%
Malzahar
Đường giữa
Tahm Kench
+6.7%
Vladimir
+11.0%
Annie
-6.3%
Maokai
Hỗ Trợ
Viktor
+9.2%
Karma
+6.0%
Janna
-3.7%
Master Yi
Đi Rừng
Xerath
+7.8%
Brand
+8.2%
Rammus
-5.1%
Milio
Hỗ Trợ
Elise
+7.2%
Pantheon
+4.0%
Blitzcrank
-8.4%
Miss Fortune
AD Carry
Thresh
+8.6%
Draven
+7.3%
Nilah
-5.0%
Mordekaiser
Đường trên
Yorick
+9.9%
Illaoi
+7.9%
Kennen
-4.2%
Morgana
Hỗ Trợ
Yorick
+9.6%
Swain
+0.8%
Sona
-11.6%
Naafiri
Đường giữa
Illaoi
+9.0%
Corki
+11.4%
Akali
+2.2%
Nami
Hỗ Trợ
Udyr
+9.1%
Swain
+4.5%
Blitzcrank
-6.7%
Nasus
Đường trên
Morgana
+9.1%
Akali
+5.8%
Gwen
-10.2%
Nautilus
Hỗ Trợ
Viktor
+7.4%
Yuumi
+2.6%
Taric
-12.6%
Neeko
Hỗ Trợ, Đường giữa
Yorick
+8.8%
Aurelion Sol
+6.4%
Yuumi
-7.1%
Ngộ Không
Đi Rừng, Đường trên
Shen
+8.2%
Graves
+1.3%
Jax
-12.4%
Nidalee
Đi Rừng
Jinx
+7.8%
Talon
+4.3%
Diana
-5.5%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Nilah
AD Carry
Nami
+10.1%
Aphelios
+11.3%
Xayah
-3.2%
Nocturne
Đi Rừng
Udyr
+11.8%
Rengar
+9.6%
Ivern
-0.3%
Nunu & Willump
Đi Rừng
Skarner
+9.5%
Hecarim
+12.1%
Skarner
-2.6%
Olaf
Đường trên
Annie
+10.3%
Teemo
+9.6%
Camille
-3.7%
Orianna
Đường giữa
Rek'Sai
+11.1%
Kassadin
+4.3%
Vel'Koz
-7.3%
Ornn
Đường trên
Udyr
+7.6%
Nasus
+7.9%
Poppy
-6.1%
Pantheon
Hỗ Trợ, Đường trên
Taric
+7.5%
Riven
+6.8%
Milio
-9.8%
Poppy
Đi Rừng, Đường trên, Hỗ Trợ
Hwei
+8.1%
K'Sante
+7.0%
Skarner
-9.1%
Pyke
Hỗ Trợ
Udyr
+7.1%
Brand
+10.1%
Poppy
-1.9%
Qiyana
Đường giữa
Skarner
+9.1%
Orianna
+12.2%
Vex
-5.8%
Quinn
Đường trên
Ziggs
+10.5%
Volibear
+9.4%
Malphite
-10.4%
Rakan
Hỗ Trợ
Samira
+7.9%
Pantheon
+9.2%
Taric
-6.6%
Rammus
Đi Rừng
Viktor
+8.9%
Rengar
+10.1%
Rek'Sai
-8.5%
Rek'Sai
Đi Rừng
Ziggs
+11.5%
Evelynn
+4.0%
Rumble
-9.8%
Rell
Hỗ Trợ
Ziggs
+9.1%
Yuumi
+6.5%
Poppy
-7.1%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Renata Glasc
Hỗ Trợ
Viego
+7.9%
Yuumi
+2.9%
Brand
-6.6%
Renekton
Đường trên
Sona
+6.7%
Yone
+9.4%
Trundle
-5.5%
Rengar
Đi Rừng
Hwei
+7.2%
Poppy
+10.4%
Rammus
-5.8%
Riven
Đường trên
Udyr
+7.5%
Gangplank
+6.6%
Pantheon
-9.6%
Rumble
Đường trên, Đi Rừng
Skarner
+8.5%
Illaoi
+6.3%
Zac
-6.0%
Ryze
Đường giữa, Đường trên
Taric
+9.1%
LeBlanc
+5.6%
Veigar
-7.9%
Samira
AD Carry
Thresh
+9.0%
Kalista
+6.5%
Jinx
-2.5%
Sejuani
Đi Rừng
Kog'Maw
+6.8%
Rengar
+3.4%
Lillia
-8.1%
Senna
Hỗ Trợ
Thresh
+6.9%
Shaco
+3.1%
Blitzcrank
-6.0%
Seraphine
Hỗ Trợ
Tahm Kench
+8.2%
Pantheon
+4.6%
Poppy
-8.8%
Sett
Đường trên
Sion
+7.2%
Yone
+6.5%
Kled
-6.1%
Shaco
Đi Rừng, Hỗ Trợ
Jhin
+8.9%
Poppy
+8.2%
Milio
-5.5%
Shen
Đường trên
Ngộ Không
+8.1%
Gangplank
+4.6%
Zac
-11.8%
Shyvana
Đi Rừng
Sona
+9.9%
Kha'Zix
+9.1%
Amumu
-4.4%
Singed
Đường trên
Cassiopeia
+6.6%
Malphite
+5.3%
Kayle
-8.3%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Sion
Đường trên
Ngộ Không
+7.3%
Pantheon
+4.1%
Cho'Gath
-9.5%
Sivir
AD Carry
Rek'Sai
+11.8%
Ezreal
+10.5%
Twitch
-4.2%
Skarner
Đường trên, Đi Rừng
Elise
+6.6%
Teemo
+2.7%
Mordekaiser
-12.0%
Smolder
AD Carry
Rek'Sai
+9.7%
Varus
+2.6%
Twitch
-5.7%
Sona
Hỗ Trợ
Ziggs
+8.5%
Morgana
+2.8%
Rell
-11.2%
Soraka
Hỗ Trợ
Elise
+8.8%
Swain
+6.2%
Taric
-3.2%
Swain
Hỗ Trợ, Đường giữa
Shen
+7.3%
Akali
+6.7%
Janna
-9.6%
Sylas
Đường giữa, Đi Rừng
Galio
+7.3%
Malphite
+11.7%
Zac
-6.3%
Syndra
Đường giữa
Rek'Sai
+10.8%
Azir
+6.1%
Xerath
-7.2%
Tahm Kench
Đường trên, Hỗ Trợ
Xerath
+6.9%
Gangplank
+5.6%
Sett
-9.4%
Taliyah
Đi Rừng, Đường giữa
Sona
+8.6%
Qiyana
+5.7%
Talon
-8.8%
Talon
Đường giữa, Đi Rừng
Leona
+9.1%
Lillia
+16.2%
Vex
-0.5%
Taric
Hỗ Trợ
Akshan
+10.1%
Nautilus
+5.4%
Nami
-5.7%
Teemo
Đường trên
Jhin
+7.4%
Vayne
+10.7%
Gwen
-8.0%
Thresh
Hỗ Trợ
Aphelios
+5.9%
Yuumi
+0.2%
Braum
-7.9%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Tristana
Đường giữa, AD Carry
Skarner
+8.4%
Smolder
+8.6%
Nilah
-5.9%
Trundle
Đường trên
Morgana
+9.9%
Yorick
+5.3%
Malphite
-7.4%
Tryndamere
Đường trên
Vex
+8.4%
Yone
+11.7%
Tahm Kench
-4.8%
Twisted Fate
Đường giữa, Đường trên
Jhin
+7.7%
Azir
+6.9%
Malphite
-7.4%
Twitch
AD Carry
Lulu
+8.2%
Smolder
+9.5%
Nilah
-6.4%
Udyr
Đi Rừng, Đường trên
Nami
+9.0%
Camille
+2.5%
Ivern
-12.1%
Urgot
Đường trên
Ziggs
+7.0%
Akali
+11.2%
Olaf
-4.6%
Varus
AD Carry
Nautilus
+7.8%
Zeri
+5.7%
Kog'Maw
-5.6%
Vayne
AD Carry, Đường trên
Skarner
+7.7%
Smolder
+7.7%
Malphite
-10.0%
Veigar
Đường giữa
Viego
+8.1%
Ryze
+3.8%
Xerath
-8.6%
Vel'Koz
Hỗ Trợ, Đường giữa
Viego
+7.7%
Azir
+10.1%
Zilean
-10.7%
Vex
Đường giữa
Jhin
+6.9%
Qiyana
+11.6%
Vel'Koz
-7.8%
Vi
Đi Rừng
Vel'Koz
+6.7%
Gragas
+5.7%
Ivern
-5.2%
Viego
Đi Rừng
Veigar
+7.7%
Sylas
+4.4%
Udyr
-9.0%
Viktor
Đường giữa
Nautilus
+8.4%
Azir
+5.9%
Akali
-7.2%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Vladimir
Đường giữa, Đường trên
Xerath
+6.5%
Katarina
+6.0%
Malzahar
-10.2%
Volibear
Đường trên, Đi Rừng
Kog'Maw
+6.8%
Rengar
+6.4%
Quinn
-10.6%
Warwick
Đi Rừng, Đường trên
Xerath
+8.5%
Rengar
+12.7%
Volibear
-5.9%
Xayah
AD Carry
Nami
+8.2%
Smolder
+7.2%
Caitlyn
-5.2%
Xerath
Hỗ Trợ, Đường giữa
Yorick
+11.6%
Azir
+6.4%
Irelia
-12.8%
Xin Zhao
Đi Rừng
Nami
+7.6%
Rengar
+4.1%
Shyvana
-7.3%
Yasuo
Đường giữa
Nautilus
+6.8%
Naafiri
+7.5%
Malphite
-2.4%
Yone
Đường giữa, Đường trên
Taric
+7.9%
Azir
+10.5%
Tryndamere
-5.1%
Yorick
Đường trên
Xerath
+12.2%
K'Sante
+7.3%
Trundle
-11.2%
Yuumi
Hỗ Trợ
Xerath
+8.1%
Neeko
+4.6%
Braum
-10.4%
Zac
Đi Rừng, Đường trên
Xin Zhao
+9.1%
Dr. Mundo
+10.5%
Lillia
-5.2%
Zed
Đường giữa
Sona
+5.9%
Neeko
+10.7%
Malphite
-0.2%
Zeri
AD Carry
Leona
+9.4%
Smolder
+4.1%
Twitch
-6.4%
Ziggs
AD Carry, Đường giữa
Rek'Sai
+11.5%
Draven
+1.0%
Lux
-8.2%
Zilean
Hỗ Trợ
Rek'Sai
+9.0%
Vel'Koz
+10.9%
Seraphine
-1.5%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Zoe
Đường giữa
Rek'Sai
+10.4%
Aurelion Sol
+6.5%
Malzahar
-8.8%
Zyra
Hỗ Trợ
Rek'Sai
+9.7%
Senna
+2.4%
Tahm Kench
-7.4%