Jarvan IV

Bản ghi mới nhất với Jarvan IV

Xếp Hạng Đơn/Đôi (40:34)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (40:34) Chiến thắng
6 / 9 / 7
287 CS - 16.6k vàng
Giáp GaiGiáp Tâm LinhRìu Mãng XàGiày Thép Gai
Tam Hợp KiếmGiáp Cai NgụcThấu Kính Viễn Thị
Rìu Mãng XàGiày Thép GaiTam Hợp KiếmVũ Điệu Tử Thần
Móng Vuốt SterakBúa Chiến CaulfieldMáy Quét Oracle
8 / 7 / 9
298 CS - 18.2k vàng
8 / 7 / 19
249 CS - 16.1k vàng
Giáp Thiên ThầnGiáo Thiên LyMóng Vuốt SterakRìu Đen
Áo Choàng BạcGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
Lời Thề Hiệp SĩGiáp Cai NgụcKhiên Thái DươngVòng Sắt Cổ Tự
Giày Thép GaiTrái Tim Khổng ThầnMáy Quét Oracle
5 / 8 / 16
240 CS - 15.9k vàng
3 / 6 / 9
265 CS - 13.5k vàng
Nhẫn DoranĐồng Hồ Cát ZhonyaTrượng Trường SinhMặt Nạ Ma Ám
Giày Thủy NgânQuyền Trượng Đại Thiên SứThấu Kính Viễn Thị
Ngọn Lửa Hắc HóaSúng Lục LudenHoa Tử LinhĐộng Cơ Vũ Trụ
Sách Chiêu Hồn MejaiMũ Phù Thủy RabadonMáy Quét Oracle
10 / 5 / 11
303 CS - 23k vàng
14 / 6 / 11
332 CS - 19.8k vàng
Giày BạcThần Kiếm MuramanaGươm Thức ThờiKiếm Ma Youmuu
Áo Choàng Bóng TốiThương Phục Hận SeryldaMắt Xanh
Huyết KiếmẤn ThépGiày Cuồng NộVô Cực Kiếm
Súng Hải TặcNỏ Thần DominikThấu Kính Viễn Thị
12 / 10 / 4
335 CS - 18.9k vàng
4 / 9 / 20
31 CS - 10.9k vàng
Dây Chuyền Iron SolariHuyết TrảoĐá Tỏa Sáng - Bảo HộLời Thề Hiệp Sĩ
Giày Thủy NgânHồng NgọcMáy Quét Oracle
Đuốc Lửa ĐenMặt Nạ Đọa Đày LiandryNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakSúng Lục Luden
Giày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
2 / 6 / 15
41 CS - 11.6k vàng
(14.11)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:19)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:19) Thất bại
7 / 5 / 9
227 CS - 13.7k vàng
Khiên Băng RanduinGiáp GaiGiày Khai Sáng IoniaKhiên Thái Dương
Tim BăngMắt Xanh
Vũ Điệu Tử ThầnTam Hợp KiếmGiày Thép GaiChùy Gai Malmortius
Kiếm DoranMắt Xanh
6 / 7 / 3
244 CS - 11.9k vàng
6 / 3 / 11
252 CS - 14.5k vàng
Gươm Suy VongGiày Thép GaiMũi KhoanRìu Đen
Móc Diệt Thủy QuáiHồng NgọcMáy Quét Oracle
Giáo Thiên LyRìu ĐenÁo VảiÁo Choàng Ám Ảnh
Giày Thủy NgânTim BăngMáy Quét Oracle
7 / 5 / 7
189 CS - 12.6k vàng
8 / 5 / 8
207 CS - 13k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaKiếm Tai ƯơngThuốc Tái Sử DụngNgọn Lửa Hắc Hóa
Giày Pháp SưĐá Hắc HóaMáy Quét Oracle
Đồng Hồ Cát ZhonyaKính Nhắm Ma PhápHỏa KhuẩnGiày Khai Sáng Ionia
Máy Quét Oracle
3 / 8 / 8
209 CS - 10.8k vàng
10 / 6 / 7
220 CS - 13.8k vàng
Áo Choàng TímKiếm DoranGiày Cuồng NộMa Vũ Song Kiếm
Súng Hải TặcVô Cực KiếmThấu Kính Viễn Thị
Súng Hải TặcĐại Bác Liên ThanhVô Cực KiếmKiếm Doran
Giày BạcThấu Kính Viễn Thị
3 / 7 / 6
236 CS - 11.4k vàng
1 / 1 / 25
28 CS - 9.2k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariDây Chuyền Chuộc TộiMắt Kiểm Soát
Giày Thép GaiLời Thề Hiệp SĩMáy Quét Oracle
Giày Thép GaiKhiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariGiáp Lụa
Hỏa NgọcDị Vật Tai ƯơngMáy Quét Oracle
1 / 5 / 9
30 CS - 6.7k vàng
(14.11)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (33:00)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (33:00) Chiến thắng
4 / 9 / 4
291 CS - 14.7k vàng
Rìu Mãng XàKiếm DoranGiày Thép GaiRìu Đen
Huyết Giáp Chúa TểKhiên Hextech Thử NghiệmMắt Xanh
Gươm Đồ TểÁo Choàng BạcKhiên Thái DươngGiáp Máu Warmog
Tim BăngGiày Thép GaiMắt Xanh
7 / 2 / 11
241 CS - 14.3k vàng
2 / 5 / 6
172 CS - 10.5k vàng
Giáo Thiên LyMóng Vuốt SterakGiày Thép GaiMắt Kiểm Soát
Giáp Cai NgụcĐai Khổng LồMáy Quét Oracle
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoGiày Thép GaiMóng Vuốt Sterak
Rìu ĐenMắt Xanh
11 / 4 / 13
213 CS - 15.3k vàng
3 / 5 / 8
195 CS - 13.3k vàng
Đại Bác Liên ThanhTrượng Trường SinhKiếm Tai ƯơngGiày Bạc
Mũ Phù Thủy RabadonThấu Kính Viễn Thị
Giày Pháp SưĐuốc Lửa ĐenMặt Nạ Đọa Đày LiandryTrượng Pha Lê Rylai
Mũ Phù Thủy RabadonMắt Kiểm SoátThấu Kính Viễn Thị
8 / 6 / 7
255 CS - 14.7k vàng
8 / 8 / 4
280 CS - 15.1k vàng
Giày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiMa Vũ Song KiếmVô Cực Kiếm
Nỏ Thần DominikThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranGiày Cuồng NộSúng Hải TặcBó Tên Ánh Sáng
Nỏ Thần DominikVô Cực KiếmThấu Kính Viễn Thị
10 / 6 / 9
242 CS - 15.6k vàng
7 / 11 / 10
28 CS - 11.1k vàng
Huyết TrảoKiếm Âm UKiếm B.F.Móng Vuốt Sterak
Ấn ThépGiày Đồng BộMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariGiày Khai Sáng IoniaTrượng Pha Lê Rylai
Trát Lệnh Đế VươngMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
2 / 6 / 18
30 CS - 10.5k vàng
(14.11)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:30)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:30) Chiến thắng
0 / 7 / 2
172 CS - 7.1k vàng
Nguyệt ĐaoBúa Chiến CaulfieldGiày Thép GaiMũi Khoan
Kiếm DàiMắt Xanh
Rìu Mãng XàKiếm DoranGiày Thép GaiGươm Đồ Tể
Tam Hợp KiếmKiếm DàiMáy Quét Oracle
4 / 1 / 8
201 CS - 12k vàng
5 / 9 / 6
130 CS - 8.8k vàng
Giáo Thiên LyÁo Choàng BạcGiày XịnMóc Diệt Thủy Quái
Cung GỗMáy Quét Oracle
Tim BăngGiáo Thiên LyMũi KhoanCuốc Chim
Hồng NgọcGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
5 / 2 / 25
136 CS - 10.8k vàng
3 / 5 / 3
190 CS - 9k vàng
Nhẫn DoranHỏa KhuẩnMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Khai Sáng Ionia
Sách QuỷSách CũMáy Quét Oracle
Đồng Hồ Cát ZhonyaSúng Lục LudenGiày Pháp SưMũ Phù Thủy Rabadon
Sách Chiêu Hồn MejaiMáy Quét Oracle
16 / 3 / 6
197 CS - 14.1k vàng
5 / 6 / 5
170 CS - 10.7k vàng
Giày BạcCung XanhÁo Choàng Bóng TốiGươm Thức Thời
Nước Mắt Nữ ThầnKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Vô Cực KiếmGiày Cuồng NộCuồng Cung RunaanNỏ Thần Dominik
Dao GămKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
12 / 5 / 14
152 CS - 12.7k vàng
3 / 11 / 7
23 CS - 6.9k vàng
Hành Trang Thám HiểmGiày Thép GaiGiáp Cai NgụcCỗ Xe Mùa Đông
Hồng NgọcMáy Quét Oracle
Giày BạcHuyết TrảoÁo Choàng Bóng TốiGươm Thức Thời
Gươm Đồ TểMáy Quét Oracle
1 / 5 / 26
35 CS - 8.6k vàng
(14.11)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (33:56)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (33:56) Chiến thắng
10 / 6 / 5
242 CS - 15.4k vàng
Áo Choàng BạcTrái Tim Khổng ThầnGiáp GaiGiày Thép Gai
Khiên Thái DươngTim BăngThấu Kính Viễn Thị
Giáo Thiên LyVũ Điệu Tử ThầnGiày Thủy NgânGươm Suy Vong
Đao TímMáy Quét Oracle
4 / 6 / 8
284 CS - 15.5k vàng
3 / 7 / 12
190 CS - 11.5k vàng
Rìu ĐenGiáo Thiên LyCưa Xích Hóa KỹGiày Thép Gai
Cuốc ChimKiếm DàiMáy Quét Oracle
Giáp Tâm LinhKhiên Thái DươngGiày Khai Sáng IoniaMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiMặt Nạ Ma ÁmMáy Quét Oracle
11 / 4 / 16
230 CS - 16.8k vàng
8 / 8 / 5
307 CS - 17k vàng
Gậy Quá KhổKiếm Tai ƯơngSúng Lục LudenGiày Pháp Sư
Trượng Hư VôNgọn Lửa Hắc HóaMáy Quét Oracle
Vô Cực KiếmMóc Diệt Thủy QuáiHuyết KiếmĐao Chớp Navori
Nỏ Thần DominikGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
10 / 6 / 10
294 CS - 18.6k vàng
6 / 9 / 5
225 CS - 13.1k vàng
Nỏ Thần DominikVô Cực KiếmGiày BạcĐại Bác Liên Thanh
Huyết TrượngKiếm B.F.Thấu Kính Viễn Thị
Giày BạcGươm Thức ThờiThương Phục Hận SeryldaThần Kiếm Muramana
Áo Choàng Bóng TốiThấu Kính Viễn Thị
9 / 6 / 14
223 CS - 15.4k vàng
1 / 8 / 13
33 CS - 8.3k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngGiày Khai Sáng IoniaTim BăngDây Chuyền Iron Solari
Giáp LụaHỏa NgọcMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiKiếm Âm UGiày BạcÁo Choàng Bóng Tối
Búa Chiến CaulfieldGậy Hung ÁcMáy Quét Oracle
4 / 6 / 13
33 CS - 10.6k vàng
(14.11)