Skarner

Người chơi Skarner xuất sắc nhất NA

Người chơi Skarner xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Clone#01234
Clone#01234
NA (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.4% 6.3 /
3.4 /
11.8
79
2.
Dyno#001
Dyno#001
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 5.3 /
4.6 /
8.2
70
3.
kookykrook#win
kookykrook#win
NA (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.0% 4.0 /
3.5 /
8.2
153
4.
Nani#6866
Nani#6866
NA (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.9% 4.8 /
4.1 /
12.8
57
5.
Dreydan08#NA1
Dreydan08#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.3% 5.6 /
3.6 /
11.0
45
6.
Joker#RM10
Joker#RM10
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 59.6% 4.5 /
5.1 /
12.6
57
7.
Marshkip#NA1
Marshkip#NA1
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 5.4 /
4.3 /
11.7
107
8.
chosentwice#NA1
chosentwice#NA1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 5.5 /
4.4 /
10.6
49
9.
Yotsuba#0002
Yotsuba#0002
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.1% 3.0 /
5.4 /
14.6
54
10.
Diesel#Zesty
Diesel#Zesty
NA (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.2% 4.6 /
4.3 /
8.5
79
11.
snowpalace#NA1
snowpalace#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 4.6 /
3.9 /
8.7
83
12.
Arsenal#ELITE
Arsenal#ELITE
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 4.9 /
5.1 /
8.4
53
13.
PVPER#PVP
PVPER#PVP
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 5.0 /
3.9 /
8.1
55
14.
hensupsucks#NA1
hensupsucks#NA1
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 4.1 /
3.8 /
6.8
54
15.
VoidMommyGaming#NA1
VoidMommyGaming#NA1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 6.0 /
5.3 /
11.3
88
16.
Buldge Eater uwu#NA1
Buldge Eater uwu#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.5 /
5.6 /
9.6
70
17.
omega#0000
omega#0000
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 5.8 /
3.7 /
9.9
52
18.
Shadowzolo#NA1
Shadowzolo#NA1
NA (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 72.0% 4.4 /
5.1 /
11.7
82
19.
Jinks#666
Jinks#666
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 3.9 /
3.4 /
8.9
58
20.
Canadian Pacific#NA1
Canadian Pacific#NA1
NA (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.4% 5.5 /
4.4 /
8.4
49
21.
AboveTheWorld#NA1
AboveTheWorld#NA1
NA (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Đại Cao Thủ 54.8% 3.8 /
4.5 /
9.5
84
22.
realms#NA1
realms#NA1
NA (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 75.0% 3.2 /
5.1 /
14.2
36
23.
Rexpekt#rex
Rexpekt#rex
NA (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 69.2% 2.7 /
5.1 /
13.9
39
24.
Seabass#Na2
Seabass#Na2
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.0% 5.8 /
4.7 /
7.5
66
25.
Nostalgia#3920
Nostalgia#3920
NA (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.8% 5.7 /
4.2 /
14.6
45
26.
july#seal
july#seal
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.4% 3.2 /
6.5 /
13.9
126
27.
standwityounglin#void5
standwityounglin#void5
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 5.8 /
5.2 /
10.5
38
28.
arbrio#NA1
arbrio#NA1
NA (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.4% 4.4 /
4.1 /
7.9
41
29.
The Lo#NA1
The Lo#NA1
NA (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 73.5% 5.1 /
4.9 /
8.3
34
30.
ChunkyMilky98#NA1
ChunkyMilky98#NA1
NA (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 71.7% 5.6 /
5.0 /
11.8
53
31.
GHOST OF A KING#1V9
GHOST OF A KING#1V9
NA (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 75.0% 5.4 /
4.3 /
8.7
32
32.
KøreanBanana#UwU
KøreanBanana#UwU
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.9% 3.1 /
7.5 /
12.7
52
33.
im risk#NA1
im risk#NA1
NA (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ TrợĐi Rừng Thách Đấu 76.7% 5.4 /
4.4 /
15.7
30
34.
Koshercash#NA1
Koshercash#NA1
NA (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.5% 6.8 /
5.0 /
12.7
42
35.
1929#NA1
1929#NA1
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 3.3 /
5.2 /
12.8
43
36.
caringbunny656#NA1
caringbunny656#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.4% 5.1 /
4.3 /
6.8
77
37.
Mowaopya#NA1
Mowaopya#NA1
NA (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 100.0% 6.2 /
4.8 /
10.3
13
38.
Diggle#003
Diggle#003
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.1% 4.3 /
4.2 /
7.9
68
39.
Travis#NA1
Travis#NA1
NA (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.1% 6.5 /
3.7 /
11.4
73
40.
Olly#839
Olly#839
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.8 /
4.7 /
11.2
42
41.
Vision of Empire#KEKW
Vision of Empire#KEKW
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 5.7 /
2.6 /
9.1
28
42.
The Stormlord#Valhr
The Stormlord#Valhr
NA (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.0% 6.5 /
4.7 /
12.4
103
43.
sevens#NA2
sevens#NA2
NA (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.9% 4.5 /
3.6 /
8.8
44
44.
12 years a jg#Dawg
12 years a jg#Dawg
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 5.8 /
3.4 /
11.6
36
45.
Beast Mode#Suh
Beast Mode#Suh
NA (#45)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 79.2% 5.5 /
3.2 /
11.6
53
46.
slow it down#1810
slow it down#1810
NA (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ TrợĐường trên Kim Cương IV 93.3% 6.9 /
5.5 /
19.0
30
47.
Erky Timbers#NA1
Erky Timbers#NA1
NA (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.4% 4.3 /
5.3 /
8.6
82
48.
Greggie#NA1
Greggie#NA1
NA (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.0% 5.5 /
3.7 /
12.6
82
49.
XL404#NA1
XL404#NA1
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 4.7 /
5.1 /
8.0
41
50.
YooJester#NA1
YooJester#NA1
NA (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 62.1% 3.1 /
4.7 /
13.2
58
51.
LaBaboon#NA1
LaBaboon#NA1
NA (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.5% 5.9 /
4.0 /
10.7
106
52.
Skyr1s3#NA1
Skyr1s3#NA1
NA (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.4% 4.1 /
3.5 /
9.8
68
53.
SupaNoobGuy#SUPA
SupaNoobGuy#SUPA
NA (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.3% 4.2 /
3.8 /
7.6
116
54.
Azazel#001
Azazel#001
NA (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.8% 5.3 /
5.1 /
10.9
109
55.
sufe#balmy
sufe#balmy
NA (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.6% 5.3 /
3.5 /
7.9
52
56.
extermineitor300#NA1
extermineitor300#NA1
NA (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.2% 5.9 /
5.6 /
13.0
76
57.
Manbardly#NA1
Manbardly#NA1
NA (#57)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 66.7% 6.4 /
3.7 /
12.1
54
58.
Thesilentbun7#77777
Thesilentbun7#77777
NA (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.3% 4.8 /
5.3 /
9.1
59
59.
SimpleButPerfect#NA1
SimpleButPerfect#NA1
NA (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.4% 5.7 /
3.3 /
10.4
28
60.
Monster Energy#AAAAA
Monster Energy#AAAAA
NA (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 77.3% 6.1 /
3.5 /
13.0
22
61.
ITALKINCAPSLOCK#NA1
ITALKINCAPSLOCK#NA1
NA (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.4% 7.6 /
4.9 /
10.9
90
62.
DaPointGuard#SIGMA
DaPointGuard#SIGMA
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 92.3% 4.4 /
4.6 /
9.2
13
63.
1982 Mazda Rx7#Zoom
1982 Mazda Rx7#Zoom
NA (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.3% 5.6 /
4.6 /
10.9
75
64.
Hacksource#2020
Hacksource#2020
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 4.7 /
5.6 /
10.9
34
65.
Dotoripie#클로버
Dotoripie#클로버
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 5.2 /
4.1 /
8.3
40
66.
IRG Bassel#IRG
IRG Bassel#IRG
NA (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.8% 4.2 /
3.7 /
7.0
61
67.
Satanic boy#NA0
Satanic boy#NA0
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 5.0 /
4.2 /
8.0
39
68.
I am not a bird#NA1
I am not a bird#NA1
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 83.3% 4.8 /
3.5 /
7.8
18
69.
Zepshun#Shaco
Zepshun#Shaco
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 41.7% 3.8 /
4.3 /
7.6
48
70.
Kwr himom#NA1
Kwr himom#NA1
NA (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.4% 4.7 /
4.0 /
11.6
77
71.
Hng Urslf#NA1
Hng Urslf#NA1
NA (#71)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 61.7% 5.2 /
4.8 /
12.8
60
72.
Shimmer#NA1
Shimmer#NA1
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 92.3% 7.7 /
4.4 /
10.7
13
73.
Ardenack#Skar
Ardenack#Skar
NA (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.2% 5.0 /
4.7 /
10.9
118
74.
STINKYPETE69#666
STINKYPETE69#666
NA (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 51.8% 3.5 /
3.6 /
8.4
85
75.
Aizo#NA1
Aizo#NA1
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.9 /
4.9 /
8.3
35
76.
Flamsy#NA1
Flamsy#NA1
NA (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 6.0 /
2.9 /
10.2
42
77.
DannyDevitosHam#NA1
DannyDevitosHam#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.6 /
4.8 /
8.5
40
78.
Pyke#3692
Pyke#3692
NA (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 56.9% 3.6 /
4.2 /
11.8
51
79.
SamcEk#NA1
SamcEk#NA1
NA (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.6% 4.3 /
3.7 /
8.2
53
80.
Benedetti#NA1
Benedetti#NA1
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 6.4 /
3.8 /
9.1
37
81.
见过我的全胜姿态么#0000
见过我的全胜姿态么#0000
NA (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.6% 3.5 /
3.6 /
7.1
44
82.
Kayn#JgDif
Kayn#JgDif
NA (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.8% 8.1 /
3.9 /
10.4
56
83.
STUNNING YOU#1337
STUNNING YOU#1337
NA (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.4% 4.1 /
4.4 /
9.4
161
84.
Keixt Lavoe#NA1
Keixt Lavoe#NA1
NA (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 5.5 /
4.1 /
8.9
27
85.
none tríck pony#NA1
none tríck pony#NA1
NA (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.8% 4.2 /
4.0 /
8.8
52
86.
Proctor#MTG
Proctor#MTG
NA (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 3.9 /
3.7 /
7.3
27
87.
ShiroReaper#NA1
ShiroReaper#NA1
NA (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 52.9% 4.6 /
5.9 /
12.4
70
88.
BUGGAX1#BX69
BUGGAX1#BX69
NA (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 48.7% 5.2 /
4.1 /
8.0
39
89.
TheOvercomer#NA1
TheOvercomer#NA1
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.8% 2.7 /
6.2 /
12.8
24
90.
C0UCH#NA1
C0UCH#NA1
NA (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 49.0% 3.8 /
5.4 /
12.3
49
91.
emeraldao#T3G
emeraldao#T3G
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 72.0% 5.9 /
6.5 /
13.4
25
92.
nyqfypv#NA1
nyqfypv#NA1
NA (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.0% 5.5 /
4.1 /
10.4
187
93.
cryogen#cryo1
cryogen#cryo1
NA (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 84.6% 4.2 /
5.7 /
17.3
13
94.
BatAnn#000
BatAnn#000
NA (#94)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 61.0% 5.1 /
4.4 /
11.5
82
95.
T1 Malph#NA1
T1 Malph#NA1
NA (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.8% 5.5 /
5.7 /
14.3
45
96.
aDirtybirdy#NA1
aDirtybirdy#NA1
NA (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.4% 4.6 /
3.9 /
11.1
47
97.
Dragoninja#DRGN
Dragoninja#DRGN
NA (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.2% 5.5 /
5.4 /
10.2
96
98.
Merthos#SKRN
Merthos#SKRN
NA (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênAD Carry Kim Cương III 61.0% 4.3 /
4.9 /
8.5
41
99.
skarnerenjoyer#yeet
skarnerenjoyer#yeet
NA (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 66.1% 5.5 /
4.4 /
9.9
56
100.
Twist of 8#888
Twist of 8#888
NA (#100)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 73.8% 6.6 /
4.6 /
10.4
42