0.1%
Phổ biến
43.9%
Tỷ Lệ Thắng
1.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 28.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 41.3%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 76.0%
Tỷ Lệ Thắng: 45.6%
Tỷ Lệ Thắng: 45.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày
Phổ biến: 69.0%
Tỷ Lệ Thắng: 46.6%
Tỷ Lệ Thắng: 46.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Soraka (Đường trên)
Evi
2 /
1 /
22
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 57.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.9%
Người chơi Soraka xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
잘모르겠어용#KR1
KR (#1) |
77.3% | ||||
Fluffy Gobball#EUW
EUW (#2) |
70.8% | ||||
Momo2#EUW
EUW (#3) |
87.5% | ||||
Nitoca#Nito
BR (#4) |
67.3% | ||||
Thảo Đây Đừng Sợ#2502
VN (#5) |
67.6% | ||||
Frieren#1778
TR (#6) |
66.2% | ||||
Iˆll Bite U#TR1
TR (#7) |
65.3% | ||||
Mirai#0203
VN (#8) |
63.6% | ||||
Tatewari#EUW
EUW (#9) |
63.3% | ||||
malenia#1301
BR (#10) |
62.9% | ||||