0.5%
Phổ biến
45.1%
Tỷ Lệ Thắng
4.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 61.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 93.4%
Tỷ Lệ Thắng: 44.6%
Tỷ Lệ Thắng: 44.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Giày
Phổ biến: 30.7%
Tỷ Lệ Thắng: 44.1%
Tỷ Lệ Thắng: 44.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Lucian (Đường giữa)
FATE
1 /
4 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
FATE
3 /
0 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Reeker
11 /
6 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Perkz
1 /
4 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Selfmade
10 /
2 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 54.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.8%
Người chơi Lucian xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
lIlIIIIIlIlI#NA1
NA (#1) |
69.4% | ||||
Shelby#Fener
TR (#2) |
69.9% | ||||
tinhtrungcodon#69969
VN (#3) |
67.3% | ||||
HATE N#white
RU (#4) |
67.0% | ||||
Frezhy#HIM
EUW (#5) |
67.6% | ||||
CS181291#Lacc
VN (#6) |
67.3% | ||||
KaioKen x11#EUW
EUW (#7) |
67.3% | ||||
x 김혁규#1234
VN (#8) |
73.6% | ||||
Usightontone#TR1
TR (#9) |
82.1% | ||||
Pisces1#demon
VN (#10) |
66.7% | ||||