0.0%
Phổ biến
41.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 19.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 44.3%
Tỷ Lệ Thắng: 39.2%
Tỷ Lệ Thắng: 39.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.4%
Tỷ Lệ Thắng: 71.4%
Tỷ Lệ Thắng: 71.4%
Giày
Phổ biến: 52.4%
Tỷ Lệ Thắng: 36.7%
Tỷ Lệ Thắng: 36.7%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 36.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.2%
Người chơi Quinn xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
NapThemTienDi#CD97
VN (#1) |
66.7% | ||||
JulesSama#EUW
EUW (#2) |
65.8% | ||||
Lily Xooty#1208
VN (#3) |
63.4% | ||||
Molho Neles#Valor
BR (#4) |
61.6% | ||||
박희승#KR2
KR (#5) |
61.3% | ||||
코코아현#0404
KR (#6) |
60.7% | ||||
kerberos lsd acc#SHINE
EUW (#7) |
60.7% | ||||
Tonakai#LAN
LAN (#8) |
59.8% | ||||
stun1#janna
BR (#9) |
60.0% | ||||
Godlike Quinn#EUW
EUW (#10) |
61.5% | ||||