Diana

Diana

Đi Rừng, Đường giữa
41,698 trận ( 2 ngày vừa qua )
5.9%
Phổ biến
50.4%
Tỷ Lệ Thắng
2.9%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Trăng Lưỡi Liềm
Q
Thác Bạc
W
Trăng Non
E
Gươm Ánh Trăng
Trăng Lưỡi Liềm
Q Q Q Q Q
Thác Bạc
W W W W W
Trăng Non
E E E E E
Trăng Mờ
R R R
Phổ biến: 63.3% - Tỷ Lệ Thắng: 50.2%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
Phổ biến: 45.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%

Build cốt lõi

Cung Gỗ
Nanh Nashor
Kiếm Tai Ương
Đồng Hồ Cát Zhonya
Phổ biến: 7.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 79.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Hư Vô
Ngọn Lửa Hắc Hóa

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 57.4% - Tỷ Lệ Thắng: 50.8%

Người chơi Diana xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
yukino cat#006
yukino cat#006
EUW (#1)
Thách Đấu 70.2% 57
2.
Slindy#NA1
Slindy#NA1
NA (#2)
Cao Thủ 68.3% 60
3.
The Rake#Rake
The Rake#Rake
EUW (#3)
Cao Thủ 64.8% 54
4.
Hαrrγ#EUW
Hαrrγ#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ 67.1% 70
5.
千个伤心的理由 2#9999
千个伤心的理由 2#9999
VN (#5)
Thách Đấu 65.4% 130
6.
INOSUKE195#1102
INOSUKE195#1102
VN (#6)
Cao Thủ 82.1% 39
7.
zxc#gore
zxc#gore
TR (#7)
Đại Cao Thủ 67.3% 49
8.
I miss you#VN011
I miss you#VN011
VN (#8)
Đại Cao Thủ 66.7% 66
9.
놀리면 화낼거야#KR11
놀리면 화낼거야#KR11
KR (#9)
Cao Thủ 65.5% 84
10.
ItzMaGito#LAN
ItzMaGito#LAN
LAN (#10)
Đại Cao Thủ 65.2% 66