Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.06
S
10
Định Mệnh
1.16
S
10
Thần Thoại
1.43
S
9
Hắc Ám
1.53
S
5
Thiên Cung
3.14
S
6
Bắn Tỉa
3.31
S
6
Sứ Thanh Hoa
3.21
S
8
Song Đấu
3.38
S
4
Quý Nhân
3.45
S
8
U Linh
3.61
S
8
Đấu Sĩ
3.56
S
5
Hiền Giả
3.70
S
5
Long Vương
3.68
S
6
Cảnh Vệ
3.72
S
8
Pháp Sư
3.75
S
3
Thiên Cung
3.76
S
6
Thuật Sĩ
3.79
S
7
Mặc Ảnh
3.85
A
3
Quý Nhân
3.81
A
6
Thần Rừng
3.75
A
1
Đại Thánh
3.86
A
3
Cao Cường
3.86
A
1
Tình Nhân
3.91
A
6
Hắc Ám
3.94
A
2
Thiên Cung
3.95
A
6
Khổng Lồ
3.99
A
4
Long Vương
4.00
A
4
Hiền Giả
4.04
A
3
Hiền Giả
4.05
A
7
Sử Gia
4.09
B
3
Định Mệnh
4.11
B
7
Thần Thoại
4.08
B
2
Quý Nhân
4.11
B
4
Thuật Sĩ
4.09
B
1
Lữ Khách
4.15
B
1
Họa Sư
4.11
B
4
Cảnh Vệ
4.18
B
2
U Linh
4.21
B
4
Bắn Tỉa
4.22
B
2
Pháp Sư
4.22
B
2
Hắc Ám
4.24
B
3
Mặc Ảnh
4.27
B
3
Thần Thoại
4.27
B
4
Sứ Thanh Hoa
4.25
B
7
Định Mệnh
4.24
B
2
Hiền Giả
4.27
C
3
Long Vương
4.29
C
4
U Linh
4.32
C
6
U Linh
4.35
C
2
Cảnh Vệ
4.34
C
3
Sử Gia
4.37
C
2
Thuật Sĩ
4.36
C
2
Thần Rừng
4.35
C
4
Tử Thần
4.38
C
2
Song Đấu
4.36
C
5
Cao Cường
4.33
C
2
Long Vương
4.44
C
2
Đấu Sĩ
4.45
C
2
Khổng Lồ
4.45
C
4
Xạ Thuật Sư
4.43
C
2
Sứ Thanh Hoa
4.47
C
6
Song Đấu
4.52
C
4
Thiên Cung
4.52
C
5
Thần Thoại
4.51
C
2
Tử Thần
4.54
D
4
Đấu Sĩ
4.62
D
2
Bắn Tỉa
4.63
D
6
Pháp Sư
4.62
D
4
Khổng Lồ
4.68
D
5
Thiên Cung
4.68
D
6
Đấu Sĩ
4.68
D
4
Thần Rừng
4.68
D
4
Pháp Sư
4.69
D
2
Xạ Thuật Sư
4.75
D
5
Mặc Ảnh
4.74
D
5
Định Mệnh
4.78
D
7
Thần Tài
4.91
D
4
Song Đấu
5.25
D
4
Hắc Ám
5.25
D
5
Sử Gia
5.24
D
5
Thiên Cung
5.25
D
1
Xạ T.Sư/Quý Nhân
5.67
D
3
Thần Tài
6.59
D
5
Thần Tài
6.81