TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất
Tên | Thứ bậc | Thắng | Đã chơi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ego illusions#ego
BR (#1) |
Thách Đấu
LP: 2335
|
324 | 460 | ||||||
SBCB MIDFEED#D2F
VN (#2) |
Thách Đấu
LP: 2199
|
289 | 426 | ||||||
p1va#0610
VN (#3) |
Thách Đấu
LP: 2161
|
283 | 414 | ||||||
INF HR SuperPino#LAN1
LAN (#4) |
Thách Đấu
LP: 2102
|
362 | 545 | ||||||
산스체#king
KR (#5) |
Thách Đấu
LP: 2098
|
321 | 470 | ||||||
NoelTFT#EUNE
EUNE (#6) |
Thách Đấu
LP: 2079
|
328 | 474 | ||||||
YBY1#YBY1
VN (#7) |
Thách Đấu
LP: 2077
|
345 | 481 | ||||||
|
|||||||||
Kezman22#EUNE
EUNE (#8) |
Thách Đấu
LP: 2072
|
327 | 504 | ||||||
ISG MAIKEL#ISG12
LAS (#9) |
Thách Đấu
LP: 2063
|
256 | 367 | ||||||
illectr0#TR1
TR (#10) |
Thách Đấu
LP: 2059
|
313 | 437 | ||||||
BlackSheep#Rap
LAS (#11) |
Thách Đấu
LP: 2039
|
452 | 675 | ||||||
eusouolucas#1111
BR (#12) |
Thách Đấu
LP: 2021
|
342 | 497 | ||||||
Sologesang#EUW
EUW (#13) |
Thách Đấu
LP: 1994
|
271 | 430 | ||||||
Angora#OCE
OCE (#14) |
Thách Đấu
LP: 1974
|
267 | 367 | ||||||
INF HR Relic#CALVO
LAN (#15) |
Thách Đấu
LP: 1964
|
205 | 284 | ||||||
Demacian Raptor#JAZZ
EUNE (#16) |
Thách Đấu
LP: 1944
|
179 | 235 | ||||||
SealKun Mbappé#8484
LAN (#17) |
Thách Đấu
LP: 1926
|
252 | 366 | ||||||
SLY Xperion#EUW
EUW (#18) |
Thách Đấu
LP: 1911
|
288 | 453 | ||||||
GD Royal#1704
VN (#19) |
Thách Đấu
LP: 1908
|
217 | 292 | ||||||
Vô Ám Giả#1982
VN (#20) |
Thách Đấu
LP: 1905
|
252 | 401 | ||||||
Mismatched Socks#NA2
NA (#21) |
Thách Đấu
LP: 1895
|
277 | 423 | ||||||
FNCwasianiverson#NA2
NA (#22) |
Thách Đấu
LP: 1894
|
347 | 550 | ||||||
Fated xazzv1#chịu
VN (#23) |
Thách Đấu
LP: 1888
|
348 | 584 | ||||||
MSJ Dr OH#1122
KR (#24) |
Thách Đấu
LP: 1877
|
493 | 759 | ||||||
Gobosteur#EUW
EUW (#25) |
Thách Đấu
LP: 1870
|
359 | 601 | ||||||
SLY Voltariux#EUW
EUW (#26) |
Thách Đấu
LP: 1870
|
225 | 371 | ||||||
FSK kubixon#0752
EUW (#27) |
Thách Đấu
LP: 1864
|
292 | 466 | ||||||
Zeref#2612
PH (#28) |
Thách Đấu
LP: 1863
|
251 | 361 | ||||||
Dizzyland#zzz
VN (#29) |
Thách Đấu
LP: 1850
|
317 | 499 | ||||||
NG Yugi#0707
VN (#30) |
Thách Đấu
LP: 1846
|
361 | 590 | ||||||
懷疑Owo小熊#懷疑熊
TW (#31) |
Thách Đấu
LP: 1841
|
368 | 567 | ||||||
Latte喝拿鐵#Latte
TW (#32) |
Thách Đấu
LP: 1841
|
260 | 388 | ||||||
guubums#1874
NA (#33) |
Thách Đấu
LP: 1835
|
254 | 401 | ||||||
yatora#ayaya
RU (#34) |
Thách Đấu
LP: 1834
|
176 | 213 | ||||||
KC Canbizz#EUW
EUW (#35) |
Thách Đấu
LP: 1832
|
288 | 436 | ||||||
G5 Esinti Cafe#USTAM
TR (#36) |
Thách Đấu
LP: 1829
|
220 | 319 | ||||||
MGG dowfu#PH2
PH (#37) |
Thách Đấu
LP: 1828
|
353 | 534 | ||||||
Toddy#tft
BR (#38) |
Thách Đấu
LP: 1828
|
258 | 369 | ||||||
ramen tuesday#001
VN (#39) |
Thách Đấu
LP: 1814
|
379 | 618 | ||||||
A Yellow Tomato#EUNE
EUNE (#40) |
Thách Đấu
LP: 1814
|
254 | 379 | ||||||
SVM LâmLouis#1107
VN (#41) |
Thách Đấu
LP: 1806
|
323 | 526 | ||||||
MGG ARaye#HYEMU
PH (#42) |
Thách Đấu
LP: 1789
|
262 | 376 | ||||||
terrytft#ttv
TW (#43) |
Thách Đấu
LP: 1788
|
252 | 365 | ||||||
yunmaybe#6262
VN (#44) |
Thách Đấu
LP: 1786
|
251 | 401 | ||||||
DIG TomJedus0r#12345
EUW (#45) |
Thách Đấu
LP: 1785
|
233 | 371 | ||||||
M8 Enzosx#3566
EUW (#46) |
Thách Đấu
LP: 1780
|
426 | 728 | ||||||
빈 틈#123
KR (#47) |
Thách Đấu
LP: 1779
|
285 | 437 | ||||||
title#3331
JP (#48) |
Thách Đấu
LP: 1777
|
406 | 620 | ||||||
PS 카나타
KR (#49) |
Thách Đấu
LP: 1774
|
334 | 506 | ||||||
SpencerTFT#TFT
NA (#50) |
Thách Đấu
LP: 1762
|
418 | 661 | ||||||
1k7doiten#0910
VN (#51) |
Thách Đấu
LP: 1753
|
354 | 592 | ||||||
MGG mode#mode
PH (#52) |
Thách Đấu
LP: 1747
|
294 | 406 | ||||||
G5 Jura#ACE
TR (#53) |
Thách Đấu
LP: 1740
|
184 | 264 | ||||||
HoodBoy#AFTv
KR (#54) |
Thách Đấu
LP: 1738
|
483 | 815 | ||||||
Huyee#1999
VN (#55) |
Thách Đấu
LP: 1736
|
485 | 825 | ||||||
Safo20#BAD
EUW (#56) |
Thách Đấu
LP: 1730
|
294 | 471 | ||||||
ItachiTFT#0101
BR (#57) |
Thách Đấu
LP: 1729
|
319 | 498 | ||||||
Altenahue#LAS
LAS (#58) |
Thách Đấu
LP: 1727
|
302 | 434 | ||||||
COPY P
KR (#59) |
Thách Đấu
LP: 1722
|
275 | 417 | ||||||
zzhcet#BR1
BR (#60) |
Thách Đấu
LP: 1719
|
340 | 548 | ||||||
JosueDeleted#LAS1
LAS (#61) |
Thách Đấu
LP: 1714
|
394 | 607 | ||||||
AMATÖR1234#TR1
TR (#62) |
Thách Đấu
LP: 1712
|
263 | 397 | ||||||
Llaih#lam
VN (#63) |
Thách Đấu
LP: 1711
|
380 | 611 | ||||||
Arat#TR1
TR (#64) |
Thách Đấu
LP: 1708
|
188 | 246 | ||||||
Dalesom#EUW
EUW (#65) |
Thách Đấu
LP: 1707
|
378 | 642 | ||||||
Só bio#BR1
BR (#66) |
Thách Đấu
LP: 1697
|
478 | 743 | ||||||
g5 darkest#1903
TR (#67) |
Thách Đấu
LP: 1694
|
239 | 326 | ||||||
lllIlIllIlIlIllI
KR (#68) |
Thách Đấu
LP: 1693
|
321 | 440 | ||||||
천연만화
KR (#69) |
Thách Đấu
LP: 1692
|
281 | 417 | ||||||
vclf#VASCO
BR (#70) |
Thách Đấu
LP: 1685
|
286 | 417 | ||||||
mogumoguyummy#Pocky
NA (#71) |
Thách Đấu
LP: 1682
|
286 | 466 | ||||||
Cambulee#NA1
NA (#72) |
Thách Đấu
LP: 1682
|
219 | 360 | ||||||
Dishsoap#NA2
NA (#73) |
Thách Đấu
LP: 1677
|
343 | 518 | ||||||
Cánh Cụt Hụt Hơi#10598
VN (#74) |
Thách Đấu
LP: 1674
|
419 | 703 | ||||||
Cậu của Sữa#VN2
VN (#75) |
Thách Đấu
LP: 1668
|
231 | 374 | ||||||
GD Shaw1#2110
VN (#76) |
Thách Đấu
LP: 1667
|
470 | 775 | ||||||
Boomhae#0901
TH (#77) |
Thách Đấu
LP: 1667
|
273 | 397 | ||||||
stopteqh#TR1
TR (#78) |
Thách Đấu
LP: 1663
|
338 | 534 | ||||||
AEG PasDeBol#EUW
EUW (#79) |
Thách Đấu
LP: 1663
|
195 | 291 | ||||||
Mujjiwaraa#EUNE
EUNE (#80) |
Thách Đấu
LP: 1660
|
343 | 482 | ||||||
JigglypuffKing#039
NA (#81) |
Thách Đấu
LP: 1657
|
195 | 288 | ||||||
ISG FRITZ#MERRY
LAS (#82) |
Thách Đấu
LP: 1655
|
244 | 343 | ||||||
steppy#2103
SG (#83) |
Thách Đấu
LP: 1651
|
155 | 193 | ||||||
鐵之硬沼#TW2
TW (#84) |
Thách Đấu
LP: 1649
|
536 | 862 | ||||||
Litiq#EUNE
EUNE (#85) |
Thách Đấu
LP: 1645
|
342 | 527 | ||||||
csmo8lc3o
EUW (#86) |
Thách Đấu
LP: 1638
|
192 | 266 | ||||||
Z10 traviscwat#EUW
EUW (#87) |
Thách Đấu
LP: 1636
|
471 | 795 | ||||||
gdragon000#EUNE
EUNE (#88) |
Thách Đấu
LP: 1636
|
294 | 471 | ||||||
Z10 Lelouch#4215
EUW (#89) |
Thách Đấu
LP: 1634
|
283 | 456 | ||||||
KC Double61#EUW
EUW (#90) |
Thách Đấu
LP: 1634
|
219 | 339 | ||||||
Tiger1#188
VN (#91) |
Thách Đấu
LP: 1631
|
216 | 335 | ||||||
G5 HighPikachu#alp
TR (#92) |
Thách Đấu
LP: 1631
|
201 | 294 | ||||||
Tôn Hiền#VN1
VN (#93) |
Thách Đấu
LP: 1630
|
330 | 549 | ||||||
PMK Spoti#EUNE
EUNE (#94) |
Thách Đấu
LP: 1630
|
255 | 401 | ||||||
GGuthix#506
LAN (#95) |
Thách Đấu
LP: 1628
|
265 | 407 | ||||||
TFT is easy
VN (#96) |
Thách Đấu
LP: 1627
|
331 | 543 | ||||||
Zeroichi#3105
VN (#97) |
Thách Đấu
LP: 1627
|
291 | 480 | ||||||
Lovely Secretto
KR (#98) |
Thách Đấu
LP: 1627
|
194 | 309 | ||||||
Mistborn#16CO
LAN (#99) |
Thách Đấu
LP: 1625
|
290 | 453 | ||||||
Asta1#0497
VN (#100) |
Thách Đấu
LP: 1622
|
498 | 825 |