Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,792,829 -
2. 8,995,124 -
3. 8,745,650 -
4. 8,634,573 Sắt I
5. 8,398,430 -
6. 8,351,359 -
7. 7,979,420 Đồng III
8. 7,180,791 Bạch Kim III
9. 7,071,408 Sắt IV
10. 6,937,581 Đồng II
11. 6,675,810 -
12. 6,635,010 Bạch Kim IV
13. 6,592,100 Bạch Kim IV
14. 6,531,506 Vàng III
15. 6,488,343 Sắt I
16. 6,390,432 Vàng III
17. 6,205,469 Kim Cương I
18. 6,105,182 Vàng IV
19. 6,066,328 Sắt III
20. 6,036,375 Bạch Kim II
21. 5,983,536 Vàng III
22. 5,939,349 Bạc IV
23. 5,924,177 Kim Cương IV
24. 5,849,647 Kim Cương I
25. 5,824,976 -
26. 5,814,527 Bạch Kim I
27. 5,813,613 -
28. 5,703,017 Bạch Kim IV
29. 5,689,529 ngọc lục bảo IV
30. 5,682,570 Bạc III
31. 5,664,389 -
32. 5,660,108 -
33. 5,653,445 -
34. 5,621,826 Sắt IV
35. 5,610,120 -
36. 5,572,179 -
37. 5,570,606 -
38. 5,565,328 -
39. 5,548,437 -
40. 5,542,836 Sắt I
41. 5,509,061 Bạch Kim I
42. 5,482,092 -
43. 5,444,181 Đại Cao Thủ
44. 5,429,499 Sắt IV
45. 5,422,504 -
46. 5,415,128 -
47. 5,413,580 Bạch Kim II
48. 5,404,034 ngọc lục bảo IV
49. 5,374,329 ngọc lục bảo II
50. 5,281,293 -
51. 5,248,272 Bạch Kim IV
52. 5,231,933 -
53. 5,195,493 Đồng IV
54. 5,180,656 -
55. 5,073,489 Bạc II
56. 5,057,481 ngọc lục bảo IV
57. 5,043,796 -
58. 5,043,107 ngọc lục bảo II
59. 5,015,689 Vàng IV
60. 5,001,464 Đồng IV
61. 4,977,178 Đồng II
62. 4,952,288 -
63. 4,922,011 Cao Thủ
64. 4,915,220 Bạch Kim I
65. 4,884,207 -
66. 4,805,041 Bạch Kim III
67. 4,783,363 ngọc lục bảo IV
68. 4,772,393 Vàng IV
69. 4,766,041 -
70. 4,739,081 -
71. 4,731,341 Đồng III
72. 4,728,606 Đồng IV
73. 4,725,528 Đồng III
74. 4,718,526 Vàng II
75. 4,686,479 -
76. 4,684,675 ngọc lục bảo III
77. 4,681,137 -
78. 4,678,938 -
79. 4,676,029 -
80. 4,666,134 Bạch Kim IV
81. 4,665,366 -
82. 4,642,541 ngọc lục bảo III
83. 4,629,412 -
84. 4,624,527 -
85. 4,617,147 Bạc III
86. 4,593,885 -
87. 4,592,137 ngọc lục bảo IV
88. 4,585,417 -
89. 4,554,817 Kim Cương III
90. 4,550,530 -
91. 4,549,108 Bạch Kim II
92. 4,542,157 Kim Cương III
93. 4,519,844 Vàng II
94. 4,512,728 -
95. 4,505,404 -
96. 4,502,245 -
97. 4,493,537 -
98. 4,491,154 -
99. 4,486,544 Kim Cương II
100. 4,474,039 -