Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.05
S
10
Định Mệnh
1.14
S
10
Thần Thoại
1.43
S
9
Hắc Ám
1.55
S
5
Thiên Cung
3.19
S
6
Bắn Tỉa
3.31
S
6
Sứ Thanh Hoa
3.22
S
8
Song Đấu
3.38
S
1
Xạ T.Sư/Quý Nhân
3.14
S
4
Quý Nhân
3.47
S
8
U Linh
3.58
S
8
Đấu Sĩ
3.56
S
5
Hiền Giả
3.73
S
5
Long Vương
3.71
S
6
Cảnh Vệ
3.71
S
8
Pháp Sư
3.71
S
3
Thiên Cung
3.79
S
6
Thần Rừng
3.71
A
6
Thuật Sĩ
3.81
A
3
Quý Nhân
3.82
A
1
Đại Thánh
3.87
A
7
Mặc Ảnh
3.91
A
1
Tình Nhân
3.91
A
6
Hắc Ám
3.93
A
3
Cao Cường
3.88
A
2
Thiên Cung
3.98
A
6
Khổng Lồ
4.01
A
4
Long Vương
4.01
A
3
Định Mệnh
4.04
A
4
Hiền Giả
4.06
A
7
Sử Gia
4.08
A
3
Hiền Giả
4.07
B
2
Quý Nhân
4.09
B
4
Thuật Sĩ
4.10
B
7
Thần Thoại
4.11
B
1
Lữ Khách
4.16
B
1
Họa Sư
4.12
B
4
Cảnh Vệ
4.20
B
2
Pháp Sư
4.21
B
4
Bắn Tỉa
4.23
B
2
U Linh
4.23
B
4
Sứ Thanh Hoa
4.22
B
2
Hắc Ám
4.24
B
2
Hiền Giả
4.26
B
4
U Linh
4.30
B
7
Định Mệnh
4.24
B
3
Mặc Ảnh
4.29
C
3
Long Vương
4.30
C
3
Thần Thoại
4.31
C
6
U Linh
4.36
C
3
Sử Gia
4.36
C
2
Cảnh Vệ
4.35
C
2
Thần Rừng
4.36
C
4
Tử Thần
4.38
C
2
Thuật Sĩ
4.38
C
2
Song Đấu
4.38
C
2
Đấu Sĩ
4.45
C
2
Sứ Thanh Hoa
4.45
C
2
Long Vương
4.46
C
2
Khổng Lồ
4.44
C
4
Xạ Thuật Sư
4.43
C
6
Song Đấu
4.49
C
4
Thiên Cung
4.51
C
5
Cao Cường
4.47
C
2
Tử Thần
4.54
D
5
Thần Thoại
4.58
D
4
Đấu Sĩ
4.64
D
6
Pháp Sư
4.62
D
2
Bắn Tỉa
4.67
D
4
Thần Rừng
4.67
D
4
Pháp Sư
4.68
D
6
Đấu Sĩ
4.70
D
4
Khổng Lồ
4.73
D
5
Thiên Cung
4.74
D
2
Xạ Thuật Sư
4.78
D
5
Định Mệnh
4.77
D
5
Mặc Ảnh
4.81
D
7
Thần Tài
4.92
D
4
Song Đấu
5.28
D
4
Hắc Ám
5.23
D
5
Sử Gia
5.27
D
5
Thiên Cung
5.30
D
3
Thần Tài
6.55
D
5
Thần Tài
6.80