TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất
Tên | Thứ bậc | Thắng | Đã chơi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ego illusions#ego
BR (#1) |
Thách Đấu
LP: 2253
|
336 | 474 | ||||||
SBCB MIDFEED#D2F
VN (#2) |
Thách Đấu
LP: 2239
|
291 | 428 | ||||||
p1va#0610
VN (#3) |
Thách Đấu
LP: 2223
|
287 | 418 | ||||||
NoelTFT#EUNE
EUNE (#4) |
Thách Đấu
LP: 2179
|
337 | 484 | ||||||
ISG MAIKEL#ISG12
LAS (#5) |
Thách Đấu
LP: 2163
|
281 | 397 | ||||||
yatora#ayaya
RU (#6) |
Thách Đấu
LP: 2145
|
191 | 229 | ||||||
INF HR Relic#CALVO
LAN (#7) |
Thách Đấu
LP: 2133
|
215 | 294 | ||||||
|
|||||||||
Angora#OCE
OCE (#8) |
Thách Đấu
LP: 2128
|
282 | 384 | ||||||
illectr0#TR1
TR (#9) |
Thách Đấu
LP: 2112
|
322 | 447 | ||||||
MGG ARaye#HYEMU
PH (#10) |
Thách Đấu
LP: 2017
|
285 | 403 | ||||||
SealKun Mbappé#8484
LAN (#11) |
Thách Đấu
LP: 2009
|
274 | 392 | ||||||
eusouolucas#1111
BR (#12) |
Thách Đấu
LP: 1965
|
350 | 507 | ||||||
Kezman22#EUNE
EUNE (#13) |
Thách Đấu
LP: 1934
|
355 | 544 | ||||||
SLY Xperion#EUW
EUW (#14) |
Thách Đấu
LP: 1908
|
295 | 463 | ||||||
g5 darkest#1903
TR (#15) |
Thách Đấu
LP: 1899
|
252 | 340 | ||||||
Toddy#tft
BR (#16) |
Thách Đấu
LP: 1898
|
272 | 385 | ||||||
GD Royal#1704
VN (#17) |
Thách Đấu
LP: 1897
|
225 | 303 | ||||||
ramen tuesday#001
VN (#18) |
Thách Đấu
LP: 1896
|
387 | 627 | ||||||
FSK kubixon#0752
EUW (#19) |
Thách Đấu
LP: 1881
|
299 | 476 | ||||||
懷疑Owo小熊#懷疑熊
TW (#20) |
Thách Đấu
LP: 1866
|
393 | 601 | ||||||
SLY Voltariux#EUW
EUW (#21) |
Thách Đấu
LP: 1864
|
232 | 381 | ||||||
Dishsoap#NA2
NA (#22) |
Thách Đấu
LP: 1862
|
360 | 539 | ||||||
Mujjiwaraa#EUNE
EUNE (#23) |
Thách Đấu
LP: 1859
|
391 | 542 | ||||||
Mismatched Socks#NA2
NA (#24) |
Thách Đấu
LP: 1856
|
280 | 428 | ||||||
YBY1#YBY1
VN (#25) |
Thách Đấu
LP: 1853
|
354 | 495 | ||||||
ISG FRITZ#MERRY
LAS (#26) |
Thách Đấu
LP: 1847
|
258 | 360 | ||||||
COPY P
KR (#27) |
Thách Đấu
LP: 1843
|
284 | 427 | ||||||
Dizzyland#zzz
VN (#28) |
Thách Đấu
LP: 1842
|
329 | 514 | ||||||
Gnut#3001
VN (#29) |
Thách Đấu
LP: 1821
|
408 | 668 | ||||||
Arat#TR1
TR (#30) |
Thách Đấu
LP: 1820
|
194 | 253 | ||||||
terrytft#ttv
TW (#31) |
Thách Đấu
LP: 1817
|
258 | 375 | ||||||
potatodoggy#SG2
SG (#32) |
Thách Đấu
LP: 1810
|
342 | 504 | ||||||
yunmaybe#6262
VN (#33) |
Thách Đấu
LP: 1810
|
256 | 407 | ||||||
1k7doiten#0910
VN (#34) |
Thách Đấu
LP: 1807
|
367 | 608 | ||||||
DIG TomJedus0r#12345
EUW (#35) |
Thách Đấu
LP: 1805
|
237 | 376 | ||||||
Boomhae#0901
TH (#36) |
Thách Đấu
LP: 1803
|
292 | 420 | ||||||
Dalesom#EUW
EUW (#37) |
Thách Đấu
LP: 1799
|
386 | 652 | ||||||
Latte喝拿鐵#Latte
TW (#38) |
Thách Đấu
LP: 1798
|
269 | 400 | ||||||
BlackSheep#Rap
LAS (#39) |
Thách Đấu
LP: 1791
|
478 | 713 | ||||||
NG Yugi#0707
VN (#40) |
Thách Đấu
LP: 1786
|
365 | 596 | ||||||
G5 Jura#ACE
TR (#41) |
Thách Đấu
LP: 1785
|
190 | 272 | ||||||
steppy#2103
SG (#42) |
Thách Đấu
LP: 1773
|
171 | 213 | ||||||
천연만화
KR (#43) |
Thách Đấu
LP: 1769
|
292 | 431 | ||||||
BBTY#300
SG (#44) |
Thách Đấu
LP: 1769
|
285 | 414 | ||||||
GGuthix#506
LAN (#45) |
Thách Đấu
LP: 1767
|
286 | 432 | ||||||
ineffableHK#TR1
TR (#46) |
Thách Đấu
LP: 1751
|
260 | 396 | ||||||
INF HR Sr Cerdo#OINK
LAN (#47) |
Thách Đấu
LP: 1750
|
516 | 775 | ||||||
lllIlIllIlIlIllI
KR (#48) |
Thách Đấu
LP: 1748
|
353 | 486 | ||||||
Demacian Raptor#JAZZ
EUNE (#49) |
Thách Đấu
LP: 1748
|
228 | 306 | ||||||
빈 틈#123
KR (#50) |
Thách Đấu
LP: 1745
|
301 | 461 | ||||||
Kanata#TFT
KR (#51) |
Thách Đấu
LP: 1741
|
343 | 518 | ||||||
Lovely Secretto
KR (#52) |
Thách Đấu
LP: 1734
|
203 | 320 | ||||||
SVM LâmLouis#1107
VN (#53) |
Thách Đấu
LP: 1733
|
327 | 532 | ||||||
Litiq#EUNE
EUNE (#54) |
Thách Đấu
LP: 1730
|
356 | 546 | ||||||
ItachiTFT#0101
BR (#55) |
Thách Đấu
LP: 1727
|
327 | 508 | ||||||
zzhcet#BR1
BR (#56) |
Thách Đấu
LP: 1719
|
340 | 548 | ||||||
Zeref#2612
PH (#57) |
Thách Đấu
LP: 1719
|
302 | 434 | ||||||
G5 Esinti Cafe#USTAM
TR (#58) |
Thách Đấu
LP: 1718
|
231 | 337 | ||||||
Darevitt#LAS
LAS (#59) |
Thách Đấu
LP: 1716
|
298 | 448 | ||||||
HnZ Maris#Maris
VN (#60) |
Thách Đấu
LP: 1715
|
294 | 458 | ||||||
vclf#VASCO
BR (#61) |
Thách Đấu
LP: 1711
|
297 | 431 | ||||||
うに軍#JP1
JP (#62) |
Thách Đấu
LP: 1711
|
189 | 253 | ||||||
FNCwasianiverson#NA2
NA (#63) |
Thách Đấu
LP: 1706
|
352 | 561 | ||||||
INF HR SuperPino#LAN1
LAN (#64) |
Thách Đấu
LP: 1705
|
388 | 584 | ||||||
Kahdei#OCE
OCE (#65) |
Thách Đấu
LP: 1703
|
295 | 399 | ||||||
HienXam2k#2000
VN (#66) |
Thách Đấu
LP: 1702
|
348 | 569 | ||||||
ISG Cheche#LAS
LAS (#67) |
Thách Đấu
LP: 1702
|
336 | 500 | ||||||
Z10 Lelouch#4215
EUW (#68) |
Thách Đấu
LP: 1702
|
290 | 466 | ||||||
Altenahue#LAS
LAS (#69) |
Thách Đấu
LP: 1699
|
302 | 435 | ||||||
gdragon000#EUNE
EUNE (#70) |
Thách Đấu
LP: 1699
|
298 | 476 | ||||||
Viktoker#LAS
LAS (#71) |
Thách Đấu
LP: 1695
|
333 | 532 | ||||||
劝j从良丶Last波#8964
NA (#72) |
Thách Đấu
LP: 1691
|
396 | 693 | ||||||
ZETA Taro#TFTU
JP (#73) |
Thách Đấu
LP: 1690
|
246 | 351 | ||||||
stopteqh#TR1
TR (#74) |
Thách Đấu
LP: 1688
|
359 | 564 | ||||||
Cambulee#NA1
NA (#75) |
Thách Đấu
LP: 1682
|
219 | 360 | ||||||
Cậu của Sữa#VN2
VN (#76) |
Thách Đấu
LP: 1680
|
242 | 388 | ||||||
진지보배
KR (#77) |
Thách Đấu
LP: 1672
|
326 | 496 | ||||||
LifesBad#333
LAS (#78) |
Thách Đấu
LP: 1668
|
312 | 513 | ||||||
Sologesang#EUW
EUW (#79) |
Thách Đấu
LP: 1662
|
273 | 438 | ||||||
guubums#1874
NA (#80) |
Thách Đấu
LP: 1661
|
255 | 405 | ||||||
Safo20#BAD
EUW (#81) |
Thách Đấu
LP: 1660
|
301 | 481 | ||||||
Cánh Cụt Hụt Hơi#10598
VN (#82) |
Thách Đấu
LP: 1658
|
434 | 725 | ||||||
A Yellow Tomato#EUNE
EUNE (#83) |
Thách Đấu
LP: 1657
|
254 | 382 | ||||||
JosueDeleted#LAS1
LAS (#84) |
Thách Đấu
LP: 1655
|
397 | 613 | ||||||
moonify#MOON
LAN (#85) |
Thách Đấu
LP: 1655
|
300 | 471 | ||||||
1Chon#쵸재깅
KR (#86) |
Thách Đấu
LP: 1654
|
260 | 426 | ||||||
Destinyyyyy
VN (#87) |
Thách Đấu
LP: 1653
|
383 | 652 | ||||||
Fan The QiQi#LAS
LAS (#88) |
Thách Đấu
LP: 1653
|
296 | 461 | ||||||
Mistborn#16CO
LAN (#89) |
Thách Đấu
LP: 1653
|
292 | 455 | ||||||
BG ZeulEnache#8652
EUNE (#90) |
Thách Đấu
LP: 1650
|
247 | 352 | ||||||
etre infame#EUW
EUW (#91) |
Thách Đấu
LP: 1642
|
343 | 585 | ||||||
M8 Enzosx#3566
EUW (#92) |
Thách Đấu
LP: 1638
|
432 | 738 | ||||||
FuuTime#xdd
TH (#93) |
Thách Đấu
LP: 1638
|
425 | 604 | ||||||
title#3331
JP (#94) |
Thách Đấu
LP: 1633
|
448 | 685 | ||||||
ACE Red#6339
RU (#95) |
Thách Đấu
LP: 1631
|
403 | 588 | ||||||
csmo8lc3o
EUW (#96) |
Thách Đấu
LP: 1630
|
193 | 268 | ||||||
PMK Spoti#EUNE
EUNE (#97) |
Thách Đấu
LP: 1629
|
259 | 407 | ||||||
Guillosko
EUW (#98) |
Thách Đấu
LP: 1628
|
426 | 703 | ||||||
MSJ Ahn#1122
KR (#99) |
Thách Đấu
LP: 1627
|
233 | 353 | ||||||
FORA Cash#0471
BR (#100) |
Thách Đấu
LP: 1627
|
177 | 270 |