Malphite

Bản ghi mới nhất với Malphite

Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:04)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:04) Thất bại
2 / 5 / 5
198 CS - 10.1k vàng
Rìu ĐenGiày Thép GaiMóng Vuốt SterakMắt Kiểm Soát
Kiếm DàiGiáp Cai NgụcThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranGiáp LụaMóng Vuốt SterakGiày Thép Gai
Rìu ĐenHồng NgọcThấu Kính Viễn Thị
5 / 3 / 5
158 CS - 9.1k vàng
5 / 5 / 6
136 CS - 9.8k vàng
Nanh NashorKiếm Tai ƯơngGiày Pháp SưGậy Quá Khổ
Phong Ấn Hắc ÁmMáy Quét Oracle
Gậy Quá KhổGiày Pháp SưKiếm Tai ƯơngGậy Quá Khổ
Hỏa KhuẩnMáy Quét Oracle
6 / 6 / 9
151 CS - 9.9k vàng
4 / 4 / 3
221 CS - 12.4k vàng
Kiếm DoranĐao Chớp NavoriCuốc ChimGươm Suy Vong
Giày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
Mũ Phù Thủy RabadonSúng Lục LudenThuốc Tái Sử DụngGiày Pháp Sư
Máy Chuyển Pha HextechGậy Quá KhổThấu Kính Viễn Thị
5 / 2 / 5
187 CS - 10.7k vàng
16 / 5 / 6
223 CS - 15.1k vàng
Thần Kiếm MuramanaTam Hợp KiếmNgọn Giáo ShojinÁo Vải
Giày Khai Sáng IoniaKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Súng Hải TặcGiày Cuồng NộVô Cực KiếmKiếm Dài
Kiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
2 / 7 / 8
182 CS - 8.7k vàng
0 / 2 / 25
19 CS - 9.1k vàng
Bùa Nguyệt ThạchDây Chuyền Chuộc TộiThú Bông Bảo MộngPhong Ấn Hắc Ám
Gậy Bùng NổDị Vật Tai ƯơngMáy Quét Oracle
Huyết TrảoCuốc ChimGiáo Thiên LyMũi Khoan
GiàyGươm Đồ TểMáy Quét Oracle
3 / 9 / 5
21 CS - 7.5k vàng
(14.11)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:31)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:31) Chiến thắng
7 / 7 / 17
196 CS - 13.4k vàng
Áo VảiVòng Sắt Cổ TựKhiên Thái DươngGiày Thép Gai
Tim BăngGiáp GaiMắt Xanh
Búa Chiến CaulfieldTam Hợp KiếmNgọn Giáo ShojinGiày Khai Sáng Ionia
Giáo Thiên LyMũi KhoanMắt Xanh
9 / 8 / 10
166 CS - 13.7k vàng
8 / 9 / 22
221 CS - 14.7k vàng
Kính Nhắm Ma PhápMũ Phù Thủy RabadonHoa Tử LinhSúng Lục Luden
Mắt Kiểm SoátGiày Pháp SưMáy Quét Oracle
Gậy Quá KhổDây Chuyền Chữ ThậpGiày Pháp SưHoa Tử Linh
Hỏa KhuẩnMáy Quét Oracle
8 / 9 / 18
180 CS - 13k vàng
6 / 14 / 8
151 CS - 11.3k vàng
Đại Bác Liên ThanhCung GỗĐao TímGiày Bạc
Dao GămMóc Diệt Thủy QuáiThấu Kính Viễn Thị
Quỷ Thư MorelloQuyền Trượng Đại Thiên SứMặt Nạ Đọa Đày LiandryTrượng Pha Lê Rylai
Phong Ấn Hắc ÁmGậy Quá KhổThấu Kính Viễn Thị
13 / 10 / 9
196 CS - 14.8k vàng
6 / 6 / 16
209 CS - 13.7k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaĐuốc Lửa ĐenTrượng Pha Lê RylaiGiày Pháp Sư
Phong Ấn Hắc ÁmMặt Nạ Vực ThẳmThấu Kính Viễn Thị
Giày Cuồng NộDao Điện StatikkMa Vũ Song KiếmVô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử VongSong KiếmThấu Kính Viễn Thị
10 / 7 / 10
275 CS - 15.2k vàng
14 / 7 / 11
29 CS - 12.3k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiKiếm Âm UGiày Khai Sáng IoniaChùy Gai Malmortius
Nguyệt ĐaoGiáp Cai NgụcMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariLời Thề Hiệp SĩĐai Khổng Lồ
Áo Choàng GaiGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
3 / 7 / 21
40 CS - 10k vàng
(14.11)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:57)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:57) Chiến thắng
2 / 7 / 2
83 CS - 5.1k vàng
Thuốc Tái Sử DụngMặt Nạ Đọa Đày LiandryNhẫn DoranGiày Pháp Sư
Mắt Xanh
Tam Hợp KiếmRìu Mãng XàGiáp LụaGiày Xịn
Mắt Xanh
6 / 2 / 7
127 CS - 9k vàng
4 / 6 / 4
96 CS - 6.4k vàng
Linh Hồn Hỏa KhuyểnMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thép GaiRìu Tiamat
Hồng NgọcKiếm DàiMáy Quét Oracle
Mắt Kiểm SoátHỏa KhuẩnGiày Pháp SưKiếm Tai Ương
Sách Chiêu Hồn MejaiMáy Quét Oracle
8 / 2 / 5
138 CS - 9k vàng
3 / 5 / 3
130 CS - 6.7k vàng
Nguyệt ĐaoGiày Khai Sáng IoniaGậy Hung ÁcRìu Tiamat
Máy Quét Oracle
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngGươm Thức ThờiDao Hung Tàn
Giày Cuồng NộÁo Choàng TímMắt Xanh
5 / 4 / 4
127 CS - 7.5k vàng
3 / 5 / 5
117 CS - 7.3k vàng
Kiếm DoranVô Cực KiếmGiày Cuồng NộÁo Choàng Tím
Cung XanhThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộCuồng Đao Guinsoo
Sách CũThấu Kính Viễn Thị
6 / 2 / 6
157 CS - 9.6k vàng
2 / 3 / 7
14 CS - 4.8k vàng
Giáp Liệt SĩGiày BạcHuyết TrảoMắt Kiểm Soát
Máy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày Thép GaiThuốc Tái Sử DụngLời Thề Hiệp Sĩ
Giáp LụaGiáp LụaMáy Quét Oracle
1 / 4 / 12
21 CS - 5.5k vàng
(14.10)