0.3%
Phổ biến
49.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 36.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 74.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.3%
Tỷ Lệ Thắng: 58.8%
Tỷ Lệ Thắng: 58.8%
Giày
Phổ biến: 69.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Heimerdinger (Hỗ Trợ)
Mikyx
2 /
9 /
17
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Mikyx
2 /
10 /
20
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Ryan
1 /
8 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Harp
8 /
7 /
7
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Minit
2 /
12 /
18
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 45.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
aloneinistanbul#777
EUW (#1) |
85.1% | ||||
Orca#999
KR (#2) |
72.9% | ||||
Em Hỉn Heimer#4444
VN (#3) |
74.6% | ||||
gusシ#FLUSC
BR (#4) |
77.6% | ||||
Silly man#JP1
JP (#5) |
71.4% | ||||
嘘 主角来了#pai
NA (#6) |
70.0% | ||||
Kalwrayet#7108
EUW (#7) |
89.8% | ||||
Helski#EUNE
EUNE (#8) |
67.2% | ||||
Blitzcrieg#1940
NA (#9) |
68.2% | ||||
PsychedelicTwink#FKRIO
EUNE (#10) |
66.2% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 24,475,184 | |
2. | 15,254,439 | |
3. | 12,583,555 | |
4. | 12,429,078 | |
5. | 11,621,706 | |