Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.06
S
10
Định Mệnh
1.14
S
10
Thần Thoại
1.44
S
9
Hắc Ám
1.54
S
5
Thiên Cung
3.21
S
6
Bắn Tỉa
3.32
S
6
Sứ Thanh Hoa
3.22
S
8
Song Đấu
3.39
S
8
U Linh
3.44
S
4
Quý Nhân
3.48
S
8
Đấu Sĩ
3.56
S
8
Pháp Sư
3.68
S
5
Long Vương
3.70
S
5
Hiền Giả
3.75
S
6
Thần Rừng
3.67
S
6
Cảnh Vệ
3.79
S
3
Thiên Cung
3.81
A
6
Thuật Sĩ
3.81
A
3
Quý Nhân
3.83
A
1
Đại Thánh
3.88
A
7
Mặc Ảnh
3.91
A
6
Hắc Ám
3.92
A
1
Tình Nhân
3.91
A
3
Cao Cường
3.90
A
6
Khổng Lồ
4.01
A
2
Thiên Cung
4.00
A
3
Định Mệnh
4.04
A
4
Long Vương
4.02
A
4
Hiền Giả
4.07
A
7
Sử Gia
4.08
A
3
Hiền Giả
4.08
B
2
Quý Nhân
4.10
B
4
Thuật Sĩ
4.11
B
1
Lữ Khách
4.14
B
7
Thần Thoại
4.13
B
1
Họa Sư
4.14
B
4
Cảnh Vệ
4.21
B
2
Pháp Sư
4.21
B
3
Mặc Ảnh
4.22
B
4
Sứ Thanh Hoa
4.20
B
4
Bắn Tỉa
4.23
B
7
Định Mệnh
4.19
B
2
U Linh
4.25
B
2
Hắc Ám
4.23
B
4
U Linh
4.28
B
2
Hiền Giả
4.26
B
6
U Linh
4.32
C
3
Thần Thoại
4.33
C
3
Long Vương
4.34
C
4
Tử Thần
4.35
C
3
Sử Gia
4.35
C
2
Cảnh Vệ
4.34
C
4
Xạ Thuật Sư
4.34
C
2
Thuật Sĩ
4.38
C
2
Thần Rừng
4.37
C
2
Song Đấu
4.38
C
2
Đấu Sĩ
4.45
C
2
Khổng Lồ
4.43
C
2
Sứ Thanh Hoa
4.44
C
2
Long Vương
4.47
C
1
Xạ T.Sư/Quý Nhân
3.83
C
6
Song Đấu
4.51
C
2
Tử Thần
4.53
C
4
Thiên Cung
4.54
D
5
Cao Cường
4.52
D
4
Đấu Sĩ
4.60
D
5
Thần Thoại
4.62
D
6
Pháp Sư
4.60
D
4
Thần Rừng
4.63
D
2
Bắn Tỉa
4.68
D
4
Pháp Sư
4.67
D
4
Khổng Lồ
4.72
D
6
Đấu Sĩ
4.71
D
5
Thiên Cung
4.77
D
5
Định Mệnh
4.74
D
2
Xạ Thuật Sư
4.81
D
5
Mặc Ảnh
4.80
D
7
Thần Tài
4.88
D
4
Hắc Ám
5.18
D
4
Song Đấu
5.31
D
5
Sử Gia
5.28
D
5
Thiên Cung
5.32
D
3
Thần Tài
6.53
D
5
Thần Tài
6.79