Gangplank

Bản ghi mới nhất với Gangplank

Xếp Hạng Đơn/Đôi (32:47)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (32:47) Chiến thắng
5 / 8 / 4
245 CS - 13.7k vàng
Tam Hợp KiếmRìu Mãng XàMóng Vuốt SterakGiày Thép Gai
Áo Choàng BạcCung GỗMáy Quét Oracle
Giày Khai Sáng IoniaTam Hợp KiếmÁo Choàng TímKiếm Doran
Súng Hải TặcCuốc ChimThấu Kính Viễn Thị
3 / 6 / 13
166 CS - 11.4k vàng
3 / 4 / 9
202 CS - 11.5k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiáp Tay SeekerGiày Pháp SưKiếm Tai Ương
Máy Quét Oracle
Vô Cực KiếmSúng Hải TặcGiày Thép GaiĐại Bác Liên Thanh
Máy Quét Oracle
6 / 4 / 12
215 CS - 13.5k vàng
5 / 7 / 0
266 CS - 12.9k vàng
Mãng Xà KíchNguyệt ĐaoRìu ĐenKiếm Doran
Giày Khai Sáng IoniaMũi KhoanMắt Xanh
Mũ Phù Thủy RabadonHoa Tử LinhVương Miện ShurelyaQuyền Trượng Đại Thiên Sứ
Giày Khai Sáng IoniaGiáp Liệt SĩThấu Kính Viễn Thị
13 / 0 / 8
310 CS - 18.4k vàng
6 / 6 / 4
337 CS - 15.2k vàng
Khăn Giải ThuậtVô Cực KiếmNỏ Thần DominikDao Điện Statikk
Giày Cuồng NộĐao Chớp NavoriThấu Kính Viễn Thị
Ma Vũ Song KiếmVô Cực KiếmĐại Bác Liên ThanhGiày Bạc
Nỏ Thần DominikThấu Kính Viễn Thị
11 / 2 / 11
245 CS - 15.7k vàng
0 / 9 / 6
36 CS - 7.3k vàng
Huyết TrảoGiày BạcĐại Bác Liên ThanhĐai Thanh Thoát
Vòng Tay Pha LêĐai Khổng LồMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakDây Chuyền Chuộc TộiÁo VảiGiày Khai Sáng Ionia
Bùa Nguyệt ThạchHỏa NgọcMáy Quét Oracle
1 / 7 / 19
17 CS - 9.1k vàng
(14.11)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:31)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:31) Thất bại
12 / 1 / 2
245 CS - 17.2k vàng
Ma Vũ Song KiếmGiày Cuồng NộChùy Phản KíchVô Cực Kiếm
Nỏ Thần DominikRìu Nhanh NhẹnMắt Xanh
Tam Hợp KiếmVô Cực KiếmSúng Hải TặcKiếm Doran
Giày BạcThấu Kính Viễn Thị
2 / 8 / 6
203 CS - 12.3k vàng
8 / 1 / 8
189 CS - 12k vàng
Rìu ĐenRìu Đại Mãng XàGiày Thủy NgânMóng Vuốt Sterak
Kiếm DàiMáy Quét Oracle
Nanh NashorKiếm Tai ƯơngGiày Thủy NgânGậy Quá Khổ
Gậy Quá KhổMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
5 / 4 / 2
202 CS - 10.9k vàng
4 / 3 / 6
200 CS - 10.9k vàng
Nhẫn DoranSúng Lục LudenSách Chiêu Hồn MejaiGiày Pháp Sư
Kính Nhắm Ma PhápMáy Chuyển Pha HextechThấu Kính Viễn Thị
Đá Hắc HóaKiếm Tai ƯơngPhong Ấn Hắc ÁmGiày Khai Sáng Ionia
Ngọn Lửa Hắc HóaHỏa KhuẩnMáy Quét Oracle
10 / 7 / 3
217 CS - 12.5k vàng
3 / 5 / 12
187 CS - 11.3k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiMa Vũ Song KiếmĐao TímGiày Cuồng Nộ
Kiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Đao Chớp NavoriMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộCuốc Chim
Mắt Xanh
0 / 10 / 6
174 CS - 8.3k vàng
3 / 7 / 8
26 CS - 7.5k vàng
Dây Chuyền Chuộc TộiDây Chuyền Iron SolariKhiên Vàng Thượng GiớiGiày Khai Sáng Ionia
Hỏa NgọcMáy Quét Oracle
Bùa Nguyệt ThạchThú Bông Bảo MộngSách QuỷGiày Khai Sáng Ionia
Dị Vật Tai ƯơngMáy Quét Oracle
0 / 1 / 10
23 CS - 6.1k vàng
(14.11)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:50)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:50) Thất bại
5 / 4 / 5
193 CS - 11.6k vàng
Giáp Cai NgụcTam Hợp KiếmGiày Khai Sáng IoniaBúa Tiến Công
Áo VảiMắt Xanh
Nhẫn DoranMũ Phù Thủy RabadonMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Khai Sáng Ionia
Đuốc Lửa ĐenThấu Kính Viễn Thị
2 / 6 / 8
206 CS - 10.8k vàng
13 / 3 / 10
248 CS - 14.7k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaMặt Nạ Đọa Đày LiandryĐuốc Lửa ĐenGiày Khai Sáng Ionia
Phong Ấn Hắc ÁmMáy Quét Oracle
Rìu ĐenRìu Đại Mãng XàGiày Thủy NgânCuốc Chim
Mũi KhoanMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
7 / 6 / 7
151 CS - 10.8k vàng
3 / 7 / 15
159 CS - 10.6k vàng
Giáp GaiChùy Phản KíchGiày Khai Sáng IoniaKhiên Doran
Rìu ĐenMắt Xanh
Cung XanhTam Hợp KiếmSúng Hải TặcGiày Thép Gai
Vô Cực KiếmÁo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
10 / 6 / 5
205 CS - 14.1k vàng
14 / 4 / 5
242 CS - 15.8k vàng
Giày Cuồng NộVô Cực KiếmĐao Chớp NavoriMóc Diệt Thủy Quái
Kiếm DàiNỏ Thần DominikThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộĐao Chớp Navori
Vô Cực KiếmThấu Kính Viễn Thị
2 / 12 / 1
206 CS - 10.8k vàng
3 / 3 / 20
41 CS - 9.7k vàng
Bùa Nguyệt ThạchThú Bông Bảo MộngLinh Hồn Lạc LõngGiày Khai Sáng Ionia
Trượng Lưu ThủyMáy Quét Oracle
Giày Khai Sáng IoniaHành Trang Thám HiểmDây Chuyền Iron SolariKhiên Vàng Thượng Giới
Máy Quét Oracle
0 / 9 / 11
33 CS - 6.7k vàng
(14.11)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (11:22)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (11:22) Chiến thắng
0 / 1 / 0
26 CS - 2.2k vàng
Nhẫn DoranBình MáuGiàyGiáp Lụa
Bánh QuyMắt Xanh
Thuốc Tái Sử DụngKiếm DoranTam Hợp KiếmGiày Thép Gai
Kiếm DàiMắt Xanh
1 / 0 / 1
106 CS - 6.3k vàng
2 / 0 / 1
73 CS - 4.4k vàng
Linh Hồn Lạc LõngMắt Kiểm SoátLinh Hồn Hỏa KhuyểnThủy Kiếm
Giày Pháp SưMáy Quét Oracle
Đai Tên Lửa HextechLinh Hồn Phong HồPhong Ấn Hắc ÁmGiày Xịn
Máy Quét Oracle
3 / 1 / 3
65 CS - 4.4k vàng
1 / 3 / 0
66 CS - 3.4k vàng
Khiên DoranDao GămGiày Cuồng NộKiếm Dài
Mắt Xanh
Nhẫn DoranQuyền Trượng Thiên ThầnThuốc Tái Sử DụngGiày Pháp Sư
Mắt Xanh
1 / 1 / 1
105 CS - 4.9k vàng
3 / 4 / 2
85 CS - 4.6k vàng
Giày Cuồng NộKiếm DàiLưỡi HáiKiếm Doran
Cung GỗCuốc ChimMắt Xanh
Giày Cuồng NộKhiên DoranCung GỗRìu Nhanh Nhẹn
Mắt Xanh
2 / 4 / 2
58 CS - 3.7k vàng
0 / 2 / 4
9 CS - 3.1k vàng
La Bàn Cổ NgữGiàyHỏa NgọcGương Thần Bandle
Máy Quét Oracle
Máy Chuyển Pha HextechBình MáuGiày Khai Sáng IoniaLa Bàn Cổ Ngữ
Bụi Lấp LánhMáy Quét Oracle
3 / 0 / 4
21 CS - 4k vàng
(14.11)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:41)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:41) Chiến thắng
0 / 8 / 5
118 CS - 5.8k vàng
Kiếm DoranRìu TiamatGiày XịnThuốc Tái Sử Dụng
Tam Hợp KiếmKiếm DàiMắt Xanh
Mãng Xà KíchGiáo Thiên LyGiày Thép GaiCuốc Chim
Áo VảiMũi KhoanMắt Xanh
11 / 3 / 5
184 CS - 12.6k vàng
9 / 4 / 1
119 CS - 8.5k vàng
Đai Tên Lửa HextechNanh NashorSách Chiêu Hồn MejaiGiày Pháp Sư
Máy Quét Oracle
Khiên Thái DươngÁo Choàng Ám ẢnhGiày Thép GaiÁo Vải
Giáp GaiMáy Quét Oracle
7 / 3 / 13
136 CS - 10.3k vàng
3 / 4 / 5
175 CS - 9.8k vàng
Kiếm DoranTam Hợp KiếmGiày Thép GaiSúng Hải Tặc
Cuốc ChimÁo Choàng TímMáy Quét Oracle
Giày Cuồng NộKhiên DoranVô Cực KiếmKiếm Dài
Móc Diệt Thủy QuáiThấu Kính Viễn Thị
1 / 5 / 4
189 CS - 9.6k vàng
11 / 12 / 1
116 CS - 11.4k vàng
Gươm Thức ThờiSúng Hải TặcGiày Khai Sáng IoniaVô Cực Kiếm
Kiếm DàiKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Cung Chạng VạngCuồng Đao GuinsooGươm Suy VongGiày Thép Gai
Áo Choàng BạcGiáp LướiThấu Kính Viễn Thị
16 / 4 / 5
146 CS - 12.8k vàng
0 / 8 / 11
43 CS - 6.1k vàng
GiàyHuyết TrảoMắt Kiểm SoátKiếm Âm U
Sách QuỷGương Thần BandleMáy Quét Oracle
Hỏa NgọcBùa Nguyệt ThạchThú Bông Bảo MộngGiày Khai Sáng Ionia
Vọng Âm HeliaBùa TiênMáy Quét Oracle
1 / 8 / 18
20 CS - 8.1k vàng
(14.11)