Đối Đầu

179,419 trận ( 2 ngày vừa qua )
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Aatrox
Aatrox
Đi Rừng
-
-
-
Ahri
Ahri
Đi Rừng
-
-
-
Akali
Akali
Đi Rừng
-
-
-
Akshan
Akshan
Đi Rừng
-
-
-
Alistar
Alistar
Đi Rừng
-
-
-
Amumu
Amumu
Đi Rừng
Taric
Taric +7.2%
Nunu & Willump
Nunu & Willump +5.8%
Lillia
Lillia -4.5%
Anivia
Anivia
Đi Rừng
-
-
-
Annie
Annie
Đi Rừng
-
-
-
Aphelios
Aphelios
Đi Rừng
-
-
-
Ashe
Ashe
Đi Rừng
-
-
-
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Đi Rừng
-
-
-
Azir
Azir
Đi Rừng
-
-
-
Bard
Bard
Đi Rừng
-
-
-
Bel'Veth
Bel'Veth
Đi Rừng
Taric
Taric +5.7%
Rengar
Rengar +5.4%
Fiddlesticks
Fiddlesticks -6.1%
Blitzcrank
Blitzcrank
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Brand
Brand
Đi Rừng
Diana
Diana +8.3%
Sylas
Sylas +5.4%
Master Yi
Master Yi -4.8%
Braum
Braum
Đi Rừng
-
-
-
Briar
Briar
Đi Rừng
Urgot
Urgot +5.9%
Poppy
Poppy +6.1%
Taliyah
Taliyah -6.6%
Caitlyn
Caitlyn
Đi Rừng
-
-
-
Camille
Camille
Đi Rừng
-
-
-
Cassiopeia
Cassiopeia
Đi Rừng
-
-
-
Cho'Gath
Cho'Gath
Đi Rừng
-
-
-
Corki
Corki
Đi Rừng
-
-
-
Darius
Darius
Đi Rừng
-
-
-
Diana
Diana
Đi Rừng
Poppy
Poppy +5.1%
Sylas
Sylas +4.5%
Volibear
Volibear -4.0%
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đi Rừng
-
-
-
Draven
Draven
Đi Rừng
-
-
-
Ekko
Ekko
Đi Rừng
Maokai
Maokai +7.9%
Bel'Veth
Bel'Veth +4.6%
Shyvana
Shyvana -6.6%
Elise
Elise
Đi Rừng
Tryndamere
Tryndamere +8.0%
Graves
Graves +5.4%
Volibear
Volibear -8.0%
Evelynn
Evelynn
Đi Rừng
Malphite
Malphite +7.3%
Graves
Graves +4.2%
Rammus
Rammus -7.4%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Ezreal
Ezreal
Đi Rừng
-
-
-
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đi Rừng
Fiora
Fiora +5.0%
Nidalee
Nidalee +6.3%
Gragas
Gragas -7.0%
Fiora
Fiora
Đi Rừng
-
-
-
Fizz
Fizz
Đi Rừng
-
-
-
Galio
Galio
Đi Rừng
-
-
-
Gangplank
Gangplank
Đi Rừng
-
-
-
Garen
Garen
Đi Rừng
-
-
-
Gnar
Gnar
Đi Rừng
-
-
-
Gragas
Gragas
Đi Rừng
Soraka
Soraka +7.1%
Karthus
Karthus +5.5%
Rek'Sai
Rek'Sai -5.2%
Graves
Graves
Đi Rừng
Ziggs
Ziggs +6.4%
Rengar
Rengar +5.9%
Rammus
Rammus -4.9%
Gwen
Gwen
Đi Rừng
-
-
-
Hecarim
Hecarim
Đi Rừng
Kled
Kled +7.3%
Rengar
Rengar +7.6%
Volibear
Volibear -5.6%
Heimerdinger
Heimerdinger
Đi Rừng
-
-
-
Hwei
Hwei
Đi Rừng
-
-
-
Illaoi
Illaoi
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Irelia
Irelia
Đi Rừng
-
-
-
Ivern
Ivern
Đi Rừng
Braum
Braum +7.4%
Evelynn
Evelynn +4.2%
Taliyah
Taliyah -7.0%
Janna
Janna
Đi Rừng
-
-
-
Jarvan IV
Jarvan IV
Đi Rừng
Neeko
Neeko +5.4%
Rengar
Rengar +8.7%
Volibear
Volibear -5.0%
Jax
Jax
Đi Rừng
Malzahar
Malzahar +7.5%
Rengar
Rengar +6.1%
Lillia
Lillia -6.8%
Jayce
Jayce
Đi Rừng
-
-
-
Jhin
Jhin
Đi Rừng
-
-
-
Jinx
Jinx
Đi Rừng
-
-
-
K'Sante
K'Sante
Đi Rừng
-
-
-
Kai'Sa
Kai'Sa
Đi Rừng
-
-
-
Kalista
Kalista
Đi Rừng
-
-
-
Karma
Karma
Đi Rừng
-
-
-
Karthus
Karthus
Đi Rừng
Anivia
Anivia +7.1%
Ngộ Không
Ngộ Không +6.9%
Udyr
Udyr -5.4%
Kassadin
Kassadin
Đi Rừng
-
-
-
Katarina
Katarina
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Kayle
Kayle
Đi Rừng
-
-
-
Kayn
Kayn
Đi Rừng
Maokai
Maokai +5.6%
Talon
Talon +5.7%
Nocturne
Nocturne -4.0%
Kennen
Kennen
Đi Rừng
-
-
-
Kha'Zix
Kha'Zix
Đi Rừng
Ryze
Ryze +5.9%
Kayn
Kayn +2.9%
Rek'Sai
Rek'Sai -4.0%
Kindred
Kindred
Đi Rừng
Twisted Fate
Twisted Fate +8.0%
Ngộ Không
Ngộ Không +5.8%
Warwick
Warwick -6.1%
Kled
Kled
Đi Rừng
-
-
-
Kog'Maw
Kog'Maw
Đi Rừng
-
-
-
LeBlanc
LeBlanc
Đi Rừng
-
-
-
Lee Sin
Lee Sin
Đi Rừng
Heimerdinger
Heimerdinger +4.2%
Rengar
Rengar +5.4%
Rek'Sai
Rek'Sai -3.8%
Leona
Leona
Đi Rừng
-
-
-
Lillia
Lillia
Đi Rừng
Kled
Kled +6.7%
Rammus
Rammus +5.7%
Kindred
Kindred -4.4%
Lissandra
Lissandra
Đi Rừng
-
-
-
Lucian
Lucian
Đi Rừng
-
-
-
Lulu
Lulu
Đi Rừng
-
-
-
Lux
Lux
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Malphite
Malphite
Đi Rừng
-
-
-
Malzahar
Malzahar
Đi Rừng
-
-
-
Maokai
Maokai
Đi Rừng
-
-
-
Master Yi
Master Yi
Đi Rừng
Kennen
Kennen +6.2%
Talon
Talon +5.2%
Rammus
Rammus -6.3%
Milio
Milio
Đi Rừng
-
-
-
Miss Fortune
Miss Fortune
Đi Rừng
-
-
-
Mordekaiser
Mordekaiser
Đi Rừng
-
-
-
Morgana
Morgana
Đi Rừng
-
-
-
Naafiri
Naafiri
Đi Rừng
-
-
-
Nami
Nami
Đi Rừng
-
-
-
Nasus
Nasus
Đi Rừng
-
-
-
Nautilus
Nautilus
Đi Rừng
-
-
-
Neeko
Neeko
Đi Rừng
-
-
-
Ngộ Không
Ngộ Không
Đi Rừng
Kayle
Kayle +7.3%
Nocturne
Nocturne +5.6%
Taliyah
Taliyah -8.4%
Nidalee
Nidalee
Đi Rừng
Anivia
Anivia +8.3%
Ngộ Không
Ngộ Không +4.9%
Fiddlesticks
Fiddlesticks -7.7%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Nilah
Nilah
Đi Rừng
-
-
-
Nocturne
Nocturne
Đi Rừng
Kayle
Kayle +8.3%
Sylas
Sylas +6.5%
Ngộ Không
Ngộ Không -7.7%
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đi Rừng
Cassiopeia
Cassiopeia +13.4%
Rengar
Rengar +7.8%
Amumu
Amumu -8.3%
Olaf
Olaf
Đi Rừng
-
-
-
Orianna
Orianna
Đi Rừng
-
-
-
Ornn
Ornn
Đi Rừng
-
-
-
Pantheon
Pantheon
Đi Rừng
-
-
-
Poppy
Poppy
Đi Rừng
Twisted Fate
Twisted Fate +6.4%
Rengar
Rengar +7.4%
Skarner
Skarner -6.2%
Pyke
Pyke
Đi Rừng
-
-
-
Qiyana
Qiyana
Đi Rừng
-
-
-
Quinn
Quinn
Đi Rừng
-
-
-
Rakan
Rakan
Đi Rừng
-
-
-
Rammus
Rammus
Đi Rừng
Brand
Brand +8.3%
Evelynn
Evelynn +7.4%
Lillia
Lillia -8.7%
Rek'Sai
Rek'Sai
Đi Rừng
Annie
Annie +6.8%
Rengar
Rengar +5.4%
Jax
Jax -6.9%
Rell
Rell
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Renata Glasc
Renata Glasc
Đi Rừng
-
-
-
Renekton
Renekton
Đi Rừng
-
-
-
Rengar
Rengar
Đi Rừng
Sona
Sona +6.4%
Taliyah
Taliyah +6.5%
Jarvan IV
Jarvan IV -6.3%
Riven
Riven
Đi Rừng
-
-
-
Rumble
Rumble
Đi Rừng
-
-
-
Ryze
Ryze
Đi Rừng
-
-
-
Samira
Samira
Đi Rừng
-
-
-
Sejuani
Sejuani
Đi Rừng
Ziggs
Ziggs +6.3%
Poppy
Poppy +5.1%
Fiddlesticks
Fiddlesticks -7.3%
Senna
Senna
Đi Rừng
-
-
-
Seraphine
Seraphine
Đi Rừng
-
-
-
Sett
Sett
Đi Rừng
-
-
-
Shaco
Shaco
Đi Rừng
Ngộ Không
Ngộ Không +9.1%
Rengar
Rengar +6.2%
Talon
Talon -4.8%
Shen
Shen
Đi Rừng
-
-
-
Shyvana
Shyvana
Đi Rừng
Sona
Sona +7.6%
Rengar
Rengar +5.8%
Master Yi
Master Yi -7.0%
Singed
Singed
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Sion
Sion
Đi Rừng
-
-
-
Sivir
Sivir
Đi Rừng
-
-
-
Skarner
Skarner
Đi Rừng
Talon
Talon +6.2%
Rengar
Rengar +8.8%
Fiddlesticks
Fiddlesticks -6.8%
Smolder
Smolder
Đi Rừng
-
-
-
Sona
Sona
Đi Rừng
-
-
-
Soraka
Soraka
Đi Rừng
-
-
-
Swain
Swain
Đi Rừng
-
-
-
Sylas
Sylas
Đi Rừng
Bard
Bard +5.7%
Rengar
Rengar +9.1%
Nocturne
Nocturne -6.7%
Syndra
Syndra
Đi Rừng
-
-
-
Tahm Kench
Tahm Kench
Đi Rừng
-
-
-
Taliyah
Taliyah
Đi Rừng
Poppy
Poppy +7.9%
Ngộ Không
Ngộ Không +7.7%
Shyvana
Shyvana -6.3%
Talon
Talon
Đi Rừng
Milio
Milio +7.0%
Graves
Graves +6.5%
Master Yi
Master Yi -5.9%
Taric
Taric
Đi Rừng
-
-
-
Teemo
Teemo
Đi Rừng
-
-
-
Thresh
Thresh
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Tristana
Tristana
Đi Rừng
-
-
-
Trundle
Trundle
Đi Rừng
Jhin
Jhin +7.0%
-
-
Tryndamere
Tryndamere
Đi Rừng
-
-
-
Twisted Fate
Twisted Fate
Đi Rừng
-
-
-
Twitch
Twitch
Đi Rừng
-
-
-
Udyr
Udyr
Đi Rừng
Galio
Galio +7.7%
Rengar
Rengar +8.4%
Xin Zhao
Xin Zhao -7.8%
Urgot
Urgot
Đi Rừng
-
-
-
Varus
Varus
Đi Rừng
-
-
-
Vayne
Vayne
Đi Rừng
-
-
-
Veigar
Veigar
Đi Rừng
-
-
-
Vel'Koz
Vel'Koz
Đi Rừng
-
-
-
Vex
Vex
Đi Rừng
-
-
-
Vi
Vi
Đi Rừng
Xerath
Xerath +6.6%
Rengar
Rengar +7.9%
Amumu
Amumu -6.4%
Viego
Viego
Đi Rừng
Poppy
Poppy +6.4%
Sylas
Sylas +4.0%
Rammus
Rammus -5.0%
Viktor
Viktor
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Vladimir
Vladimir
Đi Rừng
-
-
-
Volibear
Volibear
Đi Rừng
Renata Glasc
Renata Glasc +7.1%
Elise
Elise +5.9%
Jax
Jax -4.7%
Warwick
Warwick
Đi Rừng
Zac
Zac +7.0%
Sylas
Sylas +7.2%
Amumu
Amumu -6.2%
Xayah
Xayah
Đi Rừng
-
-
-
Xerath
Xerath
Đi Rừng
-
-
-
Xin Zhao
Xin Zhao
Đi Rừng
Renata Glasc
Renata Glasc +6.8%
Evelynn
Evelynn +6.3%
Ivern
Ivern -6.1%
Yasuo
Yasuo
Đi Rừng
-
-
-
Yone
Yone
Đi Rừng
-
-
-
Yorick
Yorick
Đi Rừng
-
-
-
Yuumi
Yuumi
Đi Rừng
-
-
-
Zac
Zac
Đi Rừng
Malphite
Malphite +6.0%
Rengar
Rengar +5.8%
Shyvana
Shyvana -5.4%
Zed
Zed
Đi Rừng
-
-
-
Zeri
Zeri
Đi Rừng
-
-
-
Ziggs
Ziggs
Đi Rừng
-
-
-
Zilean
Zilean
Đi Rừng
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Zoe
Zoe
Đi Rừng
-
-
-
Zyra
Zyra
Đi Rừng
-
-
-